Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trương Bang | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.70 | 106.42 | 3 | 55470 |
Trương Thịnh | city | Nghe An | Vietnam | 18.92 | 105.30 | 52 | 69322 |
Trương Tần | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.72 | 105.85 | 32 | 44796 |
Trương Xá | city | Phu Tho | Vietnam | 21.36 | 105.12 | 104 | 47833 |
Trương Định | city | Da Nang | Vietnam | 16.11 | 108.09 | 78 | 26961 |
Trướng Đinh | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.93 | 108.97 | 98 | 22499 |
Trường An | city | Nghe An | Vietnam | 18.77 | 105.70 | 22 | 74013 |
Trường Hào | city | Can Tho | Vietnam | 10.04 | 105.57 | 3 | 60300 |
Trường Hào | city | Can Tho | Vietnam | 9.95 | 105.61 | 3 | 73519 |
Trường Hòa | city | Hau Giang | Vietnam | 9.95 | 105.60 | 3 | 72674 |
Trường Khương A | city | Can Tho | Vietnam | 9.98 | 105.54 | 3 | 59400 |
Trường Khương B | city | Can Tho | Vietnam | 9.96 | 105.54 | 3 | 58944 |
Trường Lan | city | Nghe An | Vietnam | 18.78 | 105.67 | 26 | 72759 |
Trường Long Hòa | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.65 | 106.55 | 3 | 21501 |
Trường Ninh 2 | city | Can Tho | Vietnam | 9.94 | 105.51 | 3 | 50821 |
Trường Ninh Hai | city | Can Tho | Vietnam | 9.94 | 105.51 | 3 | 50821 |
Trường Phú | city | Nghe An | Vietnam | 18.77 | 105.68 | 26 | 87827 |
Trường Phú A | city | Can Tho | Vietnam | 9.98 | 105.60 | 3 | 69600 |
Trường Phú Một | city | Can Tho | Vietnam | 10.03 | 105.56 | 3 | 60196 |
Trường Phước | city | Hau Giang | Vietnam | 9.94 | 105.56 | 3 | 66118 |
Trường Quới | city | Can Tho | Vietnam | 10.01 | 105.64 | 3 | 65109 |
Trường San | city | Nghe An | Vietnam | 19.47 | 104.09 | 3720 | 3176 |
Trường Sơn 1 | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.38 | 105.71 | 160 | 55322 |
Trường Sơn 2 | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.38 | 105.72 | 78 | 55342 |
Trường Sơn 3 | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.38 | 105.72 | 160 | 55322 |
Trường Thinh | city | Phu Yen | Vietnam | 12.98 | 109.33 | 36 | 19517 |
Trường Tho | city | Quang Tri | Vietnam | 16.66 | 107.27 | 65 | 15132 |
Trường Thành | city | Nghe An | Vietnam | 18.77 | 105.68 | 26 | 87827 |
Trường Thành | city | Nghe An | Vietnam | 19.06 | 105.02 | 91 | 21644 |
Trường Thắng | city | Can Tho | Vietnam | 10.03 | 105.60 | 3 | 62521 |
Trường Thịnh | city | Nghe An | Vietnam | 18.99 | 105.32 | 68 | 70983 |
Trường Thọ 1 | city | Can Tho | Vietnam | 9.96 | 105.63 | 3 | 74205 |
Trường Tiến | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.47 | 105.79 | 42 | 52378 |
Trường Tuế | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.78 | 105.72 | 62 | 264273 |
Trường Tây | city | Can Tho | Vietnam | 10.02 | 105.64 | 3 | 63818 |
Trường Xuân | city | Quang Tri | Vietnam | 16.65 | 107.28 | 75 | 14960 |
Trường Xuân | city | Nghe An | Vietnam | 18.85 | 105.27 | 88 | 60857 |
Trường Xuân | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.40 | 105.92 | 39 | 43182 |
Trường Xuân A | city | Tien Giang | Vietnam | 10.41 | 106.40 | 3 | 131056 |
Trường Yên | city | Nghe An | Vietnam | 18.95 | 105.36 | 75 | 71222 |
Trường Đông B | city | Can Tho | Vietnam | 10.05 | 105.63 | 3 | 58435 |