Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ngọ Sơn city Binh Dinh Vietnam 14.50 109.02 134 52128
Ngọ Xà city Bac Ninh Vietnam 21.07 106.11 49 105778
Ngọc Am city Thanh Hoa Vietnam 19.77 105.77 59 314739
Ngọc Chúc city Phu Tho Vietnam 21.65 105.20 59 36115
Ngọc Chúc city Kien Giang Vietnam 9.90 105.37 3 40125
Ngọc Chấn city Yen Bai Vietnam 21.97 104.90 830 22535
Ngọc Chẫm city Thanh Hoa Vietnam 19.62 105.63 26 72089
Ngọc Cụ city Bac Giang Vietnam 21.37 106.02 59 108018
Ngọc Cục city Bac Giang Vietnam 21.35 106.08 45 120776
Ngọc Cục city Hai Duong Vietnam 20.85 106.17 16 162744
Ngọc Diêm city Khanh Hoa Vietnam 12.40 109.20 0 12511
Ngọc Diền city Thanh Hoa Vietnam 20.13 105.43 272 32296
Ngọc Diền city Ha Tinh Vietnam 18.37 105.87 16 49287
Ngọc Dĩ city Thanh Hoa Vietnam 19.79 105.46 341 68873
Ngọc Dồng city Hai Phong Vietnam 20.73 106.53 13 114045
Ngọc Giang city Ha Noi Vietnam 21.12 105.82 52 206650
Ngọc Hoàng city Kon Tum Vietnam 14.87 108.25 3349 1341
Ngọc Hung city Nghe An Vietnam 19.37 105.51 830 25850
Ngọc Hòa city Vietnam 22.23 105.42 830 11791
Ngọc Khuyết city Vietnam 20.97 106.17 13 133462
Ngọc Khám city Bac Ninh Vietnam 21.03 106.08 39 117208
Ngọc Khê city Thanh Hoa Vietnam 20.12 105.28 830 31375
Ngọc Khê city Thanh Hoa Vietnam 20.08 105.38 127 33226
Ngọc Khôi city Phu Tho Vietnam 21.41 105.34 104 88419
Ngọc Kỳ city Vinh Phuc Vietnam 21.47 105.47 282 82685
Ngọc Liễn city Hai Phong Vietnam 20.73 106.68 6 157628
Ngọc Long city Thanh Hoa Vietnam 19.80 105.88 22 81825
Ngọc Long city Vinh Phuc Vietnam 21.18 105.59 65 146540
Ngọc Long Thượng city Nghe An Vietnam 18.92 105.43 49 70081
Ngọc Luật city Nghe An Vietnam 18.92 105.40 49 68352
Ngọc Luật city Nghe An Vietnam 18.80 105.42 390 59371
Ngọc Lâm city Ha Noi Vietnam 21.03 105.87 52 836361
Ngọc Lâm city Hai Duong Vietnam 20.82 106.35 3 154826
Ngọc Lâm city Vietnam 18.67 105.75 19 58090
Ngọc Lâm city Ha Giang Vietnam 22.56 105.04 1669 8648
Ngọc Lâm city Ha Nam Vietnam 20.44 105.86 830 106693
Ngọc Lâm city Bac Giang Vietnam 21.39 106.01 62 99426
Ngọc Lâm city Bac Giang Vietnam 21.28 106.15 39 164469
Ngọc Lâm city Bac Ninh Vietnam 21.00 106.01 45 155761
Ngọc Lâu city Binh Phuoc Vietnam 11.46 106.62 291 17532
Ngọc Lãnh city Phu Yen Vietnam 13.13 109.22 262 25317
Ngọc Lý city Thai Nguyen Vietnam 21.45 106.03 68 77335
Ngọc Lũ city Phu Tho Vietnam 21.61 105.15 147 48134
Ngọc Lập city Hung Yen Vietnam 20.92 106.10 16 168315
Ngọc Lặc city Thanh Hoa Vietnam 20.09 105.37 164 33174
Ngọc Mỹ city Quang Nam Vietnam 15.60 108.52 42 96687
Ngọc Mỹ city Nghe An Vietnam 19.01 105.28 88 56186
Ngọc Mỹ city Nghe An Vietnam 18.99 105.26 55 57158
Ngọc Mỹ city Ha Tinh Vietnam 18.26 105.63 62 10313
Ngọc Ngap city Quang Nam Vietnam 15.33 108.32 830 5400
Ngọc Nham city Bac Giang Vietnam 21.36 106.06 62 119621
Ngọc Nhi city Ha Noi Vietnam 21.19 105.37 124 106189
Ngọc Nhuế city Hung Yen Vietnam 20.85 106.11 16 157623
Ngọc Ninh city Bac Giang Vietnam 21.39 106.01 72 101579
Ngọc Nội city Bac Ninh Vietnam 21.02 106.10 45 114574
Ngọc Phương city Thanh Hoa Vietnam 19.63 105.78 22 159499
Ngọc Quang city Vinh Phuc Vietnam 21.33 105.72 68 78024
Ngọc Quyến city Lang Son Vietnam 21.95 106.38 1669 7873
Ngọc Son city Thanh Hoa Vietnam 19.97 105.77 36 55435
Ngọc Son city Nghe An Vietnam 18.75 105.37 36 50607
Ngọc Sơn city Quang Nam Vietnam 15.77 108.37 59 42202
Ngọc Sơn city Thai Nguyen Vietnam 21.45 105.93 75 73047
Ngọc Sơn city Bac Giang Vietnam 21.35 106.02 49 112737
Ngọc Sơn city Lam Dong Vietnam 11.87 108.21 3349 7897
Ngọc Sơn city Vinh Phuc Vietnam 21.40 105.42 62 89271
Ngọc Sơn city Thai Nguyen Vietnam 21.46 106.05 75 72166
Ngọc Sơn city Nghe An Vietnam 19.16 105.60 39 57812
Ngọc Sơn city Nghe An Vietnam 18.92 105.43 49 70081
Ngọc Sỏn city Phu Yen Vietnam 13.08 109.22 55 25099
Ngọc Thành city Nghe An Vietnam 18.94 105.52 82 94802
Ngọc Thái city Nghe An Vietnam 18.93 105.39 65 69515
Ngọc Thôn city Nghe An Vietnam 18.67 105.53 29 50656
Ngọc Thượng city Bac Ninh Vietnam 21.05 106.26 173 95396
Ngọc Thượng city Nghe An Vietnam 18.92 105.44 45 73146
Ngọc Tiến city Tuyen Quang Vietnam 22.14 105.30 334 12218
Ngọc Trì city Hai Duong Vietnam 20.98 106.38 3 155243
Ngọc Trí city Lang Son Vietnam 21.96 106.38 1896 7505
Ngọc Trúc city Vietnam 20.67 105.90 32 123514
Ngọc Trụ city Ha Noi Vietnam 20.99 105.77 95 748954
Ngọc Tua city Quang Ngai Vietnam 14.98 108.41 1010 5022
Ngọc Tái city Hai Duong Vietnam 20.85 106.37 13 130212
Ngọc Tân city Ha Nam Vietnam 20.52 106.09 13 123585
Ngọc Tĩnh city Ninh Thuan Vietnam 11.40 108.90 164 14604
Ngọc Tỉnh city Nam Dinh Vietnam 20.30 106.25 6 171137
Ngọc Tỉnh city Nam Dinh Vietnam 20.25 106.33 6 131163
Ngọc Văn city Nghe An Vietnam 19.00 105.60 32 66394
Ngọc Xuyên city Bac Ninh Vietnam 21.05 106.15 36 102584
Ngọc Yên city Thanh Hoa Vietnam 20.10 105.65 55 33819
Ngọc Yên city Bac Giang Vietnam 21.37 106.11 59 117946
Ngọc Điền city Nghe An Vietnam 19.20 105.50 213 49468
Ngọc Đoài city Nghe An Vietnam 19.12 105.66 29 50556
Ngọc Đà city Hung Yen Vietnam 20.98 105.97 49 230888
Ngọc Đái city Thanh Hoa Vietnam 20.07 105.80 16 81244
Ngọc Đôi city Bac Ninh Vietnam 21.20 106.10 45 154640
Ngọc Đông city Thanh Hoa Vietnam 20.10 105.67 62 33194
Ngọc Đông city Ha Nam Vietnam 20.63 105.92 45 114673
Ngọc Đường city Thanh Hoa Vietnam 19.35 105.77 295 44727
Ngọc Đồng city Hung Yen Vietnam 20.72 106.03 3 143309
Ngọn Ngòi city Phu Tho Vietnam 21.42 105.03 226 45472
Ngọn Ngòi city Yen Bai Vietnam 21.78 104.86 390 49470
Ngọn Ngòi city Yen Bai Vietnam 21.76 104.88 383 88072
Ngọn Rào city Quang Binh Vietnam 17.70 106.19 830 16690
Ngọn Đông city Yen Bai Vietnam 21.83 104.68 308 9387

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.