Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nô Giá | city | Ninh Thuan | Vietnam | 11.47 | 108.82 | 180 | 14253 |
Nôi Sim | city | Vietnam | 20.97 | 105.35 | 65 | 20373 | |
Nôi Yên | city | Bac Giang | Vietnam | 21.27 | 106.33 | 183 | 41609 |
Nông Cống | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.62 | 105.65 | 32 | 77003 |
Nông Lâm | city | Quang Nam | Vietnam | 15.87 | 108.05 | 124 | 43798 |
Nông Lây | city | Binh Phuoc | Vietnam | 11.80 | 107.32 | 1669 | 8043 |
Nông Lục | city | Lang Son | Vietnam | 21.86 | 106.36 | 1669 | 11360 |
Nông Nái | city | Son La | Vietnam | 21.23 | 103.97 | 2654 | 15740 |
Nông Sơn | city | Quang Nam | Vietnam | 15.73 | 108.10 | 830 | 24076 |
Nông Tang | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.08 | 108.10 | 104 | 14900 |
Nông Trang | city | Nghe An | Vietnam | 18.88 | 105.53 | 108 | 87599 |
Nông Trang | city | Nghe An | Vietnam | 18.89 | 105.50 | 108 | 81345 |
Nông Trường | city | Ha Giang | Vietnam | 22.65 | 105.03 | 980 | 8583 |
Nông Trường | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.92 | 106.51 | 29 | 38042 |
Nông Trường | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.91 | 106.52 | 16 | 45591 |
Nông Trường | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.86 | 106.53 | 13 | 61248 |
Nông Trường | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.88 | 106.53 | 16 | 75059 |
Nông Trường | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.85 | 106.54 | 13 | 87922 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.47 | 106.27 | 6 | 83329 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.47 | 106.25 | 6 | 83402 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.48 | 106.30 | 6 | 83418 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.50 | 106.30 | 6 | 83330 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.48 | 106.28 | 6 | 83333 |
Nông Trường | city | Tien Giang | Vietnam | 10.45 | 106.30 | 6 | 85378 |
Nông Trường | city | Dak Lak | Vietnam | 12.63 | 108.11 | 1699 | 82402 |
Nông Trường | city | Dak Lak | Vietnam | 12.71 | 108.57 | 1669 | 33280 |
Nông Trường | city | Dak Lak | Vietnam | 12.68 | 108.64 | 1669 | 19489 |
Nông Trường | city | Dak Lak | Vietnam | 12.70 | 108.51 | 1669 | 32486 |
Nông Trường | city | Dak Lak | Vietnam | 12.66 | 108.64 | 1669 | 21830 |
Nông Trường | city | Dak Lak | Vietnam | 12.99 | 108.26 | 2509 | 18219 |
Nông Trường | city | Dak Lak | Vietnam | 12.97 | 108.27 | 2509 | 18199 |
Nông Trường | city | Dak Lak | Vietnam | 12.94 | 108.28 | 2509 | 18179 |
Nông Trường | city | Dak Lak | Vietnam | 12.93 | 108.27 | 2509 | 18200 |
Nông Trường | city | Phu Yen | Vietnam | 12.83 | 108.92 | 839 | 3029 |
Nông Trường | city | Son La | Vietnam | 21.13 | 104.17 | 2509 | 10013 |
Nông Trường | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.33 | 105.75 | 285 | 50836 |
Nông Trường 3 - 2 | city | Tien Giang | Vietnam | 10.47 | 106.25 | 6 | 83402 |
Nông Trường 714 | city | Dak Lak | Vietnam | 12.71 | 108.57 | 1669 | 33280 |
Nông Trường 717 | city | Dak Lak | Vietnam | 12.68 | 108.64 | 1669 | 19489 |
Nông Trường 717 | city | Dak Lak | Vietnam | 12.66 | 108.64 | 1669 | 21830 |
Nông Trường Ba - Hai | city | Tien Giang | Vietnam | 10.47 | 106.25 | 6 | 83402 |
Nông Trường Buôn Kít | city | Phu Yen | Vietnam | 12.83 | 108.92 | 839 | 3029 |
Nông Trường Bảy Trăm Mười Bảy | city | Dak Lak | Vietnam | 12.68 | 108.64 | 1669 | 19489 |
Nông Trường Bảy Trăm Mười Bảy | city | Dak Lak | Vietnam | 12.66 | 108.64 | 1669 | 21830 |
Nông Trường Bộ Tân Lập | city | Tien Giang | Vietnam | 10.48 | 106.30 | 6 | 83418 |
Nông Trường Dừa | city | Hau Giang | Vietnam | 9.65 | 105.43 | 3 | 36989 |
Nông Trường Hai Đông | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.17 | 107.73 | 272 | 16826 |
Nông Trường Hai Đông | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.17 | 107.72 | 180 | 15628 |
Nông Trường Nam Đồng | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.12 | 107.68 | 311 | 4470 |
Nông Trường Phú Sơn | city | Phu Tho | Vietnam | 21.20 | 105.16 | 111 | 24294 |
Nông Trường Phạm Văn Hai | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.85 | 106.54 | 13 | 87922 |
Nông Trường Quả Hợp | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.15 | 107.72 | 830 | 10822 |
Nông Trường Quốc Doanh | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.76 | 106.56 | 9 | 253571 |
Nông Trường Tam Tân | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.92 | 106.51 | 29 | 38042 |
Nông Trường Thạch Hà | city | Ha Tinh | Vietnam | 18.33 | 105.75 | 285 | 50836 |
Nông Trường Tà Rầu | city | Thua Thien-Hue | Vietnam | 16.15 | 107.70 | 226 | 8759 |
Nông Trường Tân Lập | city | Tien Giang | Vietnam | 10.45 | 106.30 | 6 | 85378 |
Nông Trường Võ Quốc Hùng | city | Tien Giang | Vietnam | 10.50 | 106.30 | 6 | 83330 |
Nông Trường Ê Chư Káp | city | Dak Lak | Vietnam | 12.63 | 108.11 | 1699 | 82402 |
Nông Trường Đoàn Kết | city | Dak Lak | Vietnam | 12.97 | 108.27 | 2509 | 18199 |
Nông Trường Đoàn Kết | city | Dak Lak | Vietnam | 12.94 | 108.28 | 2509 | 18179 |
Nông Trường Đoàn Kết | city | Dak Lak | Vietnam | 12.93 | 108.27 | 2509 | 18200 |
Nông Trại | city | Dak Lak | Vietnam | 12.70 | 108.27 | 1755 | 54025 |
Nông Vụ | city | Ha Nam | Vietnam | 20.62 | 105.87 | 39 | 112218 |
Nông Ê | city | Son La | Vietnam | 20.89 | 103.25 | 4189 | 4959 |