Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Huỳnh Công Đông | city | Quang Tri | Vietnam | 17.09 | 107.04 | 52 | 14670 |
Huỳnh Giãng | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.90 | 109.25 | 45 | 25128 |
Huỳnh Kim | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.87 | 109.13 | 98 | 68146 |
Huỳnh Trung | city | Quang Binh | Vietnam | 17.62 | 106.42 | 42 | 9238 |