Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Hồ city Bac Ninh Vietnam 21.06 106.09 49 110139
Hồ Piền city Lai Chau Vietnam 22.41 103.54 5029 6430
Hồ Sơn city Bac Giang Vietnam 21.38 106.34 259 43458
Hồ Tầu city Tra Vinh Vietnam 9.53 106.38 3 12490
Hồ Xá city Quang Tri Vietnam 17.07 107.01 49 17475
Hồ Đá city An Giang Vietnam 10.60 105.03 9 75760
Hồi Hương city Dien Bien Vietnam 21.09 103.15 2532 4470
Hồi Nhan city Phu Tho Vietnam 21.42 105.00 223 38313
Hồi Phú city Bac Giang Vietnam 21.35 106.03 42 115984
Hồi Xuân city Thanh Hoa Vietnam 20.37 105.12 830 7534
Hồi Xá city Nghe An Vietnam 19.60 104.42 948 3686
Hồng B city Thua Thien-Hue Vietnam 16.26 107.16 1938 3722
Hồng Châu city Nghe An Vietnam 19.09 105.64 26 43719
Hồng Cầu city Hung Yen Vietnam 20.96 106.02 29 150091
Hồng Hà city Ha Noi Vietnam 20.99 105.91 55 390143
Hồng Hà city Yen Bai Vietnam 21.88 104.69 164 9392
Hồng Hải city Ha Tinh Vietnam 18.05 106.44 6 9881
Hồng Kim city Bac Giang Vietnam 21.37 106.07 65 117876
Hồng Long city Nghe An Vietnam 19.14 105.63 22 57796
Hồng Lâu city Yen Bai Vietnam 21.61 104.70 1669 9027
Hồng Lê city Ha Tinh Vietnam 18.20 106.17 36 16390
Hồng Lĩnh city Bac Giang Vietnam 21.48 106.10 104 49185
Hồng Lĩnh city Nghe An Vietnam 18.75 105.42 52 53046
Hồng Lạc city Nghe An Vietnam 19.19 105.68 22 57629
Hồng Lạc city Ha Tinh Vietnam 18.44 105.89 52 42230
Hồng Lộc city Ha Tinh Vietnam 18.63 105.76 32 39960
Hồng Nguyệt city Ha Tinh Vietnam 18.50 105.69 52 50384
Hồng Nhất city Nghe An Vietnam 19.13 105.22 242 25181
Hồng Oling city Bac Giang Vietnam 21.48 106.10 104 49185
Hồng Phong city Phu Tho Vietnam 21.31 105.26 68 73115
Hồng Phong city Nghe An Vietnam 18.90 105.27 49 67706
Hồng Phong city Yen Bai Vietnam 21.88 104.68 190 9387
Hồng Phước city Dong Thap Vietnam 10.92 105.47 13 37182
Hồng Quang city Tuyen Quang Vietnam 22.40 105.12 882 11866
Hồng Sơn city Nghe An Vietnam 19.18 105.60 29 57812
Hồng Sơn city Nghe An Vietnam 18.91 105.45 42 73934
Hồng Sơn city Nghe An Vietnam 19.16 105.17 935 22961
Hồng Thu city Lai Chau Vietnam 22.42 103.22 4189 4063
Hồng Thịnh city Nghe An Vietnam 18.98 105.33 121 71173
Hồng Tiến city Nghe An Vietnam 19.15 105.64 29 57812
Hồng Trung city Binh Thuan Vietnam 11.05 108.32 328 14685
Hồng Vinh city Ha Tinh Vietnam 18.45 105.76 45 55362
Hồng Ân city Dong Thap Vietnam 10.83 105.30 3 38780
Hồng Đô city Phu Tho Vietnam 21.31 105.20 85 52473

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.