UpAlphabetical listing of Places in Vietnam
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Giồng Ba Cam | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.69 | 106.34 | 3 | 67050 |
Giồng Ba Nhi | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.65 | 106.38 | 3 | 60032 |
Giồng Binh | city | Long An | Vietnam | 10.52 | 106.38 | 3 | 163400 |
Giồng Bà Lẩy | city | Tien Giang | Vietnam | 10.32 | 106.75 | 3 | 61598 |
Giồng Bà Ngô Nhỏ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.87 | 106.22 | 3 | 53090 |
Giồng Bèn | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.90 | 106.21 | 3 | 53268 |
Giồng Cao | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.70 | 106.37 | 3 | 64851 |
Giồng Cao | city | Khanh Hoa | Vietnam | 12.26 | 108.89 | 328 | 2980 |
Giồng Chát | city | Soc Trang | Vietnam | 9.45 | 106.12 | 3 | 46925 |
Giồng Chùa | city | Tien Giang | Vietnam | 10.30 | 106.72 | 3 | 73822 |
Giồng Chùa | city | Ben Tre | Vietnam | 9.98 | 106.51 | 3 | 81438 |
Giồng Cà Hom | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.65 | 106.24 | 3 | 61716 |
Giồng Cát | city | Bac Lieu | Vietnam | 9.21 | 105.58 | 3 | 31638 |
Giồng Cát | city | Ho Chi Minh | Vietnam | 10.95 | 106.56 | 59 | 67373 |
Giồng Cây Đa | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.65 | 106.36 | 3 | 63012 |
Giồng Cùi | city | Ben Tre | Vietnam | 10.09 | 106.41 | 3 | 77533 |
Giồng Cả Lé | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.67 | 106.30 | 3 | 67050 |
Giồng Dinh | city | Long An | Vietnam | 10.87 | 106.20 | 13 | 19666 |
Giồng Dầu | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.89 | 106.07 | 3 | 55381 |
Giồng Dừa | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.61 | 106.45 | 3 | 32505 |
Giồng Giá | city | Ben Tre | Vietnam | 10.03 | 106.62 | 3 | 56588 |
Giồng Giếng | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.60 | 106.51 | 3 | 24444 |
Giồng Giữa | city | Bac Lieu | Vietnam | 9.26 | 105.78 | 3 | 116781 |
Giồng Giữa | city | Soc Trang | Vietnam | 9.49 | 106.15 | 3 | 47919 |
Giồng Gò Chùa | city | Ben Tre | Vietnam | 9.99 | 106.60 | 3 | 61088 |
Giồng Kè | city | Kien Giang | Vietnam | 10.23 | 104.73 | 3 | 9180 |
Giồng Lức | city | Long An | Vietnam | 10.85 | 106.18 | 13 | 14437 |
Giồng Me | city | Soc Trang | Vietnam | 9.36 | 106.03 | 3 | 42378 |
Giồng Mé | city | Soc Trang | Vietnam | 9.31 | 105.94 | 3 | 34007 |
Giồng Mõ Neơ | city | Ben Tre | Vietnam | 9.84 | 106.59 | 3 | 44430 |
Giồng Nhum | city | | Vietnam | 9.63 | 106.25 | 3 | 56832 |
Giồng Nhãn | city | Bac Lieu | Vietnam | 9.24 | 105.76 | 3 | 113439 |
Giồng Nhỏ | city | Ben Tre | Vietnam | 10.27 | 106.50 | 3 | 74933 |
Giồng Nô Dach | city | Soc Trang | Vietnam | 9.35 | 106.02 | 3 | 41321 |
Giồng Nô Ngéc | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.77 | 106.38 | 3 | 55999 |
Giồng Sao | city | Kien Giang | Vietnam | 10.20 | 104.82 | 3 | 11904 |
Giồng Săng Mã | city | Long An | Vietnam | 10.88 | 106.22 | 13 | 22333 |
Giồng Thô Địa | city | Long An | Vietnam | 10.93 | 106.25 | 13 | 24339 |
Giồng Thạch In | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.79 | 106.42 | 3 | 50809 |
Giồng Trà Sầt | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.70 | 106.32 | 3 | 67057 |
Giồng Tràm | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.60 | 106.53 | 3 | 19505 |
Giồng Tràm Rạp Bay | city | Long An | Vietnam | 10.85 | 106.22 | 13 | 21170 |
Giồng Trôm | city | Long An | Vietnam | 10.93 | 106.28 | 13 | 20777 |
Giồng Trôm | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.65 | 106.45 | 3 | 39491 |
Giồng Tà Phát | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.90 | 106.39 | 3 | 102133 |
Giồng Tú Điền | city | Ben Tre | Vietnam | 10.25 | 106.38 | 3 | 135604 |
Giồng Vàm Sát | city | Soc Trang | Vietnam | 9.36 | 106.07 | 3 | 36215 |
Giồng Âu Thọ | city | Soc Trang | Vietnam | 9.35 | 106.10 | 0 | 27283 |
Giồng Ô Thố | city | Soc Trang | Vietnam | 9.35 | 106.12 | 0 | 26381 |
Giồng Đay Rang | city | Soc Trang | Vietnam | 9.35 | 106.05 | 3 | 38350 |
Giồng Đinh | city | | Vietnam | 9.63 | 106.27 | 3 | 56815 |
Giồng Đại Bại | city | Soc Trang | Vietnam | 9.34 | 106.11 | 0 | 20758 |
Giồng Ớt | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.58 | 106.48 | 3 | 26194 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.