Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Dồ Hải city Hai Phong Vietnam 20.72 106.80 0 21386
Dồn Lưống city Hai Phong Vietnam 20.80 106.90 0 21551
Dồng Banh city Yen Bai Vietnam 22.10 104.77 1158 16409
Dồng Bồ city Yen Bai Vietnam 21.48 104.83 393 13288
Dồng Bồng city Bac Giang Vietnam 21.30 106.55 226 28139
Dồng Bột city Hoa Binh Vietnam 20.55 105.73 68 24501
Dồng Cam city Phu Tho Vietnam 21.47 105.01 167 47742
Dồng Cao Thôn city Quang Binh Vietnam 17.90 106.03 255 9365
Dồng Cầu city Tuyen Quang Vietnam 21.88 105.14 160 14806
Dồng Cửa city Nghe An Vietnam 19.15 105.28 203 24887
Dồng Danh city Yen Bai Vietnam 21.97 104.57 830 9492
Dồng Giang city Nghe An Vietnam 19.15 105.28 203 24887
Dồng Hòa city Phu Yen Vietnam 13.11 109.21 75 19613
Dồng Hồ city Lao Cai Vietnam 22.43 103.99 915 16774
Dồng Khuống city Hoa Binh Vietnam 20.50 105.73 830 17463
Dồng Lý city Nghe An Vietnam 19.26 105.74 19 46701
Dồng Lộng city Thanh Hoa Vietnam 19.77 105.88 36 54221
Dồng Nhu city Vietnam 20.93 106.55 6 102427
Dồng Rào city Phu Tho Vietnam 21.44 105.05 114 53797
Dồng Trì city Ha Noi Vietnam 20.95 105.88 32 405476
Dồng Trò city Tuyen Quang Vietnam 21.89 105.11 328 13628
Dồng Tuyền city Lao Cai Vietnam 22.47 103.93 830 19534
Dồng Vãn city Ha Noi Vietnam 20.63 105.70 39 60079
Dồng Văn city Ha Giang Vietnam 23.28 105.36 4189 31282
Dồng Xoài city Binh Phuoc Vietnam 11.53 106.88 298 4768

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.