Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Cố Bản city Nam Dinh Vietnam 20.33 106.15 6 179433
Cố Mán city Son La Vietnam 20.92 104.67 3349 8195
Cố Nghĩa city Hoa Binh Vietnam 20.52 105.73 150 17460
Cố Trang city Bac Giang Vietnam 21.45 106.21 59 63708
Cố Văn city Yen Bai Vietnam 22.13 104.83 311 12804
Cốc Bái city Tuyen Quang Vietnam 22.02 105.21 830 14424
Cốc Bắ city Tuyen Quang Vietnam 22.02 105.21 830 14424
Cốc Canh city Bac Kan Vietnam 22.18 106.04 1984 4917
Cốc Chu city Vietnam 22.50 105.49 830 6854
Cốc Cot city Cao Bang Vietnam 22.63 106.00 1847 5548
Cốc Càng city Cao Bang Vietnam 22.72 105.93 2736 6800
Cốc Cái city Lao Cai Vietnam 22.49 104.24 2509 6383
Cốc Diển city Bac Kan Vietnam 22.49 105.85 2509 6087
Cốc Duốc city Bac Kan Vietnam 22.30 105.97 2644 5228
Cốc Hắt city Lang Son Vietnam 22.01 106.63 830 7003
Cốc Liễn city Hai Phong Vietnam 20.75 106.70 6 147256
Cốc Lung Đãu city Cao Bang Vietnam 22.55 106.57 961 9037
Cốc Lót city Bac Kan Vietnam 22.43 105.86 912 6303
Cốc Lùng city Cao Bang Vietnam 22.77 106.10 830 6614
Cốc Lùng city Cao Bang Vietnam 22.89 105.33 2096 7220
Cốc Lùng city Bac Kan Vietnam 22.41 105.85 830 6100
Cốc Lùng city Bac Kan Vietnam 22.41 105.97 2509 5364
Cốc Lùng city Bac Kan Vietnam 22.37 105.60 830 8092
Cốc Lũng city Ha Giang Vietnam 22.57 105.08 1030 8016
Cốc Lũng city Cao Bang Vietnam 22.81 106.14 980 7025
Cốc Mi city Lao Cai Vietnam 22.37 104.20 830 13126
Cốc Muổng city Bac Kan Vietnam 22.12 105.82 830 4619
Cốc Môi city Lao Cai Vietnam 22.51 104.28 3349 6368
Cốc Mỹ city Lao Cai Vietnam 22.62 103.78 1040 6489
Cốc Ngang city Hung Yen Vietnam 20.77 106.05 16 158757
Cốc Ngân city Thai Nguyen Vietnam 21.97 105.68 403 20622
Cốc Nhu city Cao Bang Vietnam 22.93 106.02 1771 7413
Cốc Phá city Lao Cai Vietnam 22.66 104.31 2795 6294
Cốc Phường city Lang Son Vietnam 21.96 106.47 1669 10550
Cốc Pouc city Lao Cai Vietnam 22.33 104.23 830 13814
Cốc Pàng city Ha Giang Vietnam 22.92 105.23 1715 9660
Cốc Pèo city Bac Kan Vietnam 22.49 106.00 1824 5417
Cốc Pục city Lang Son Vietnam 22.10 106.52 1033 7003
Cốc San city Lao Cai Vietnam 22.45 103.93 1669 19814
Cốc So city Lao Cai Vietnam 22.45 103.99 830 16952
Cốc Thôn city Thanh Hoa Vietnam 19.95 105.58 22 120397
Cốc Thượng city Thanh Hoa Vietnam 19.93 105.35 72 44442
Cốc Trâm city Cao Bang Vietnam 22.96 105.60 1207 6258
Cốc Tàn city Lang Son Vietnam 22.27 106.25 1669 7386
Cốc Tục city Bac Kan Vietnam 22.41 105.61 830 8107
Cốc Xả city Bac Kan Vietnam 22.40 105.94 2509 5364
Cốc Điệp city Lao Cai Vietnam 22.33 104.48 895 9973
Cốn Bổ city Yen Bai Vietnam 21.58 104.75 830 8802
Cống Huyện city Bac Giang Vietnam 21.47 106.17 59 37408
Cống Khê city Vietnam 20.93 106.53 3 115814
Cống Khê Sở city Ha Noi Vietnam 20.73 105.70 62 109967
Cống Lữ city Bac Giang Vietnam 21.27 106.01 45 146511
Cống Trâu city Bac Giang Vietnam 21.49 106.21 88 29640
Cống Đá city Ha Noi Vietnam 21.28 105.88 68 61924
Cống Đôi city Soc Trang Vietnam 9.74 105.87 3 42559
Cống Đất city Bac Giang Vietnam 21.28 106.14 36 155477
Cốt Ngạnh city Thai Nguyen Vietnam 21.42 105.87 68 66551
Cốt Đoài city Quang Ninh Vietnam 21.52 107.85 0 6091

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.