Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bản Tống Chảo | city | Cao Bang | Vietnam | 22.83 | 105.39 | 1669 | 6250 |
Bản Tống Ngoàng | city | Cao Bang | Vietnam | 22.80 | 105.42 | 1669 | 6239 |
Bản Tống Phái | city | Nghe An | Vietnam | 19.47 | 105.25 | 209 | 17708 |
Bản Tống Phươn | city | Cao Bang | Vietnam | 22.88 | 105.45 | 1669 | 6258 |