UpAlphabetical listing of Places in Vietnam
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Bản Ngai | city | Ha Giang | Vietnam | 23.01 | 104.92 | 1036 | 8337 |
Bản Ngai | city | Son La | Vietnam | 21.25 | 103.48 | 1669 | 6661 |
Bản Nghe | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.88 | 105.58 | 406 | 25517 |
Bản Nghiu | city | Son La | Vietnam | 21.19 | 103.98 | 2588 | 10467 |
Bản Nghiu | city | Nghe An | Vietnam | 18.93 | 104.95 | 383 | 16193 |
Bản Nghiệp | city | Lang Son | Vietnam | 21.92 | 106.45 | 1115 | 10773 |
Bản Nghè | city | Yen Bai | Vietnam | 22.13 | 104.75 | 367 | 15546 |
Bản Nghé Tỏng | city | Son La | Vietnam | 21.84 | 103.57 | 830 | 4898 |
Bản Nghẻ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.68 | 105.39 | 1669 | 5811 |
Bản Ngoai | city | Son La | Vietnam | 21.32 | 103.85 | 2887 | 20330 |
Bản Ngoc | city | Cao Bang | Vietnam | 22.70 | 105.52 | 2857 | 6356 |
Bản Ngoe | city | Ha Giang | Vietnam | 22.73 | 105.47 | 2076 | 6169 |
Bản Ngol Ma Dung | city | Gia Lai | Vietnam | 13.45 | 108.46 | 830 | 7152 |
Bản Ngon | city | Nghe An | Vietnam | 19.25 | 105.15 | 830 | 15216 |
Bản Ngouy | city | Dien Bien | Vietnam | 21.58 | 103.21 | 2509 | 7492 |
Bản Ngoại | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.67 | 105.60 | 262 | 36590 |
Bản Ngua | city | Son La | Vietnam | 21.07 | 104.25 | 1167 | 9772 |
Bản Ngài Thầu Thấu | city | Lai Chau | Vietnam | 22.25 | 103.61 | 3349 | 6407 |
Bản Ngài Thẩy | city | Yen Bai | Vietnam | 21.79 | 104.24 | 4189 | 4441 |
Bản Ngâm | city | Son La | Vietnam | 20.97 | 104.88 | 1879 | 8053 |
Bản Ngân | city | Cao Bang | Vietnam | 22.70 | 106.23 | 830 | 43437 |
Bản Ngã Ba | city | Lai Chau | Vietnam | 21.88 | 103.88 | 1896 | 11282 |
Bản Ngói | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.94 | 105.18 | 288 | 10132 |
Bản Ngói Thầu | city | Lao Cai | Vietnam | 22.56 | 104.37 | 3349 | 6303 |
Bản Ngăm Lâm | city | Ha Giang | Vietnam | 22.60 | 104.50 | 4189 | 8765 |
Bản Ngược Ngơi | city | Son La | Vietnam | 21.05 | 104.12 | 4189 | 10064 |
Bản Ngạng | city | Nghe An | Vietnam | 19.48 | 105.22 | 830 | 10371 |
Bản Ngải Chồ | city | Lao Cai | Vietnam | 22.68 | 104.31 | 4189 | 7071 |
Bản Ngải Thầu | city | Lao Cai | Vietnam | 22.59 | 104.42 | 4189 | 7569 |
Bản Ngồ | city | Ha Giang | Vietnam | 22.64 | 104.44 | 2509 | 8663 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.