Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Ba city Vinh Long Vietnam 10.11 105.96 3 65026
Ấp Ba city Long An Vietnam 10.68 106.48 6 71277
Ấp Ba city Dong Thap Vietnam 10.28 105.67 6 80223
Ấp Ba city Vinh Long Vietnam 10.14 105.95 3 64820
Ấp Ba city Hau Giang Vietnam 9.88 105.58 3 52509
Ấp Ba city Tra Vinh Vietnam 9.77 106.27 3 67732
Ấp Ba city Da Nang Vietnam 16.04 108.21 26 569450
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.40 106.97 0 2389
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.26 106.41 3 120516
Ấp Ba city Ca Mau Vietnam 9.38 105.01 3 16933
Ấp Ba city Vinh Long Vietnam 10.13 105.96 3 65230
Ấp Ba city Vinh Long Vietnam 10.11 106.00 3 62466
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.98 106.51 49 66871
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.77 106.50 6 260314
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.87 106.58 16 290304
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.76 106.59 9 912095
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.79 106.60 9 1638642
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.96 106.60 65 105092
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.96 106.61 68 140303
Ấp Ba city An Giang Vietnam 10.38 105.41 6 210110
Ấp Ba city Tien Giang Vietnam 10.38 106.35 3 202715
Ấp Ba city Tien Giang Vietnam 10.37 106.33 3 179782
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.31 106.33 3 133866
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.26 106.34 3 124797
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.32 106.39 3 151538
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.29 106.49 3 76314
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.26 106.50 3 75354
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.27 106.33 3 109411
Ấp Ba city Long An Vietnam 10.50 106.43 3 147136
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.27 106.45 3 88333
Ấp Ba city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.55 107.49 157 19699
Ấp Ba city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.60 107.44 137 19966
Ấp Ba city Dong Nai Vietnam 11.53 107.35 830 11456
Ấp Ba city Dong Nai Vietnam 11.37 107.36 830 11622
Ấp Ba city Dong Nai Vietnam 11.06 107.30 305 25507
Ấp Ba city Dong Nai Vietnam 10.89 107.43 830 25479
Ấp Ba city Dong Nai Vietnam 10.69 107.04 144 10480
Ấp Ba city Binh Phuoc Vietnam 11.89 106.66 830 16390
Ấp Ba city Binh Phuoc Vietnam 11.81 106.60 341 16432
Ấp Ba city Binh Phuoc Vietnam 11.78 106.58 291 16543
Ấp Ba city Binh Phuoc Vietnam 11.44 106.66 200 16543
Ấp Ba city Binh Phuoc Vietnam 11.49 106.89 324 4768
Ấp Ba city Tay Ninh Vietnam 11.44 106.06 78 29044
Ấp Ba city Binh Duong Vietnam 11.44 106.48 180 16735
Ấp Ba city Binh Duong Vietnam 11.45 106.51 160 17553
Ấp Ba city Binh Duong Vietnam 11.31 106.49 147 13174
Ấp Ba city Binh Duong Vietnam 11.31 106.43 137 12963
Ấp Ba city Binh Duong Vietnam 11.26 106.53 124 12963
Ấp Ba city Binh Duong Vietnam 11.22 106.70 206 18290
Ấp Ba city Binh Duong Vietnam 11.13 106.53 95 36159
Ấp Ba city Binh Duong Vietnam 11.11 106.75 157 24242
Ấp Ba city Binh Duong Vietnam 11.05 106.84 78 54317
Ấp Ba city Binh Duong Vietnam 11.03 106.63 78 110695
Ấp Ba city Long An Vietnam 10.64 106.03 6 20212
Ấp Ba city Long An Vietnam 10.66 106.26 6 32318
Ấp Ba city Long An Vietnam 10.96 106.28 13 26296
Ấp Ba city Long An Vietnam 10.80 106.43 6 190527
Ấp Ba city Long An Vietnam 10.49 106.62 3 75759
Ấp Ba city Tien Giang Vietnam 10.31 105.83 3 106943
Ấp Ba city Dong Thap Vietnam 10.67 105.70 6 35074
Ấp Ba city Tra Vinh Vietnam 10.02 106.19 3 58383
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.24 106.45 3 89343
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.25 106.55 3 73628
Ấp Ba city Ben Tre Vietnam 10.06 106.49 3 73652
Ấp Ba city Hau Giang Vietnam 9.68 105.46 3 34830
Ấp Ba city Hau Giang Vietnam 9.59 105.46 3 30312
Ấp Ba city Hau Giang Vietnam 9.64 105.51 3 36049
Ấp Ba city Hau Giang Vietnam 9.70 105.50 3 35568
Ấp Ba city Hau Giang Vietnam 9.63 105.59 3 35655
Ấp Ba city Hau Giang Vietnam 9.68 105.57 3 38178
Ấp Ba city Hau Giang Vietnam 9.71 105.59 3 38496
Ấp Ba city Hau Giang Vietnam 9.69 105.63 3 41677
Ấp Ba city Hau Giang Vietnam 9.89 105.72 3 61249
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.75 106.52 6 232929
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.69 106.54 6 82132
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.65 106.68 6 68424
Ấp Ba city Ho Chi Minh Vietnam 10.60 106.74 9 44957
Ấp Ba 4 city Vinh Long Vietnam 10.11 105.96 3 65026
Ấp Ba A city Dong Nai Vietnam 11.03 107.32 311 25479
Ấp Ba B city Hau Giang Vietnam 9.89 105.57 3 57842
Ấp Ba B city Hau Giang Vietnam 9.90 105.60 3 66942
Ấp Ba Băng city Binh Duong Vietnam 11.35 106.72 180 7663
Ấp Ba Nghe city Tay Ninh Vietnam 11.40 106.02 65 31055
Ấp Ba Rinh city Soc Trang Vietnam 9.71 105.87 3 39441
Ấp Ba Tiêu city Tra Vinh Vietnam 9.88 106.38 3 79832
Ấp Ba Vinh city Ca Mau Vietnam 9.14 105.21 3 81300
Ấp Bao Sen city Dong Nai Vietnam 10.95 107.45 830 25479

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.