Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp Bến Chơ city Tay Ninh Vietnam 11.18 106.38 91 42525
Ấp Bến Cây city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.47 107.17 3 88761
Ấp Bến Cấm city Dong Nai Vietnam 10.75 106.92 22 4619
Ấp Bến Doi city Tay Ninh Vietnam 11.20 106.15 32 43358
Ấp Bến Gỗ city Ca Mau Vietnam 9.22 105.09 3 34941
Ấp Bến Ké city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.65 107.45 209 19966
Ấp Bến Ké city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.65 107.47 206 19966
Ấp Bến Mương city Tay Ninh Vietnam 11.17 106.23 32 55967
Ấp Bến Rộng city Tay Ninh Vietnam 11.20 106.20 49 50240
Ấp Bến Rộng city Tay Ninh Vietnam 11.23 106.21 82 52280
Ấp Bến Tranh city Binh Duong Vietnam 11.28 106.45 127 12963
Ấp Bến Đá city Ba Ria-Vung Tau Vietnam 10.47 107.07 62 16545
Ấp Bến Đình city Tay Ninh Vietnam 11.15 106.17 32 33305
Ấp Bến Đò city Ho Chi Minh Vietnam 10.94 106.53 52 51557
Ấp Bến Đò city Long An Vietnam 10.57 106.53 3 59931
Ấp Bến Đồng Sổ city Binh Duong Vietnam 11.23 106.65 177 13628

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.