Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đi Loan city Quang Tri Vietnam 17.01 107.09 36 14857
Đi Luân city Nghe An Vietnam 18.77 105.32 32 48181
Đi Oang city Dak Lak Vietnam 12.70 108.78 1669 2831
Đia Linh city Ha Tinh Vietnam 18.28 105.65 124 16063
Đia Lợi city Ha Tinh Vietnam 18.27 105.67 78 20190
Đinh An city Lam Dong Vietnam 11.84 108.46 3362 58187
Đinh An city Lam Dong Vietnam 11.83 108.47 3759 42463
Đinh An city Quang Nam Vietnam 15.68 108.30 114 40769
Đinh An city Can Tho Vietnam 10.05 105.70 3 184340
Đinh Bon city Binh Dinh Vietnam 14.37 108.88 1669 13959
Đinh Chê city Bac Giang Vietnam 21.40 106.58 236 23387
Đinh Công Hạ city Ha Noi Vietnam 20.98 105.85 62 832039
Đinh Công Hạ city Ha Noi Vietnam 20.98 105.83 55 985337
Đinh Cũ city Ca Mau Vietnam 8.70 105.12 3 16072
Đinh Cả city Bac Giang Vietnam 21.23 106.09 39 162290
Đinh Mán city Thai Nguyen Vietnam 21.83 105.58 367 25031
Đinh Mỹ city Can Tho Vietnam 10.23 105.52 6 62574
Đinh Ngũ city Thai Binh Vietnam 20.67 106.25 13 131981
Đinh Phong city Phu Yen Vietnam 13.28 109.17 157 39398
Đinh Phước city Vietnam 15.38 108.72 42 58576
Đinh Sa city Phu Tho Vietnam 21.58 105.09 180 59542
Đinh Thành city Vietnam 9.15 105.26 3 45010
Đinh Thành city Vietnam 9.17 105.27 3 45059
Đinh Thành city Vietnam 9.20 105.23 3 64624
Đinh Thôn city Ha Noi Vietnam 21.02 105.78 45 1076382
Đinh Thôn city Phu Tho Vietnam 21.63 105.06 229 58296
Đinh Trung city Phu Yen Vietnam 13.32 109.18 118 40716
Đinh Trung city Ha Tinh Vietnam 18.12 105.78 62 14335
Đinh Tổ city Quang Tri Vietnam 16.83 107.12 6 15877
Đinh Văn city Lam Dong Vietnam 11.79 108.24 2687 7911
Đinh Xá city Vinh Phuc Vietnam 21.22 105.62 62 108715
Đinh Điền Sầm Sai city Dong Thap Vietnam 10.85 105.38 9 36273
Đinh Đông city Son La Vietnam 21.62 103.97 830 6184
Điom B city Lam Dong Vietnam 11.79 108.57 3349 9536
Điêm Phổ city Quang Nam Vietnam 15.48 108.58 39 27827
Điêm Tỉnh city Thai Binh Vietnam 20.60 106.58 9 86863
Điêm Tống city Bac Giang Vietnam 21.32 106.15 45 148107
Điêm Điên city Quang Nam Vietnam 15.55 108.60 0 19377
Điên Phước city Quang Nam Vietnam 15.70 108.45 52 35787
Điên Quan city Lao Cai Vietnam 22.30 104.43 830 9983
Điên Trang city Quang Ngai Vietnam 15.07 108.82 39 52453
Điêu Liên city Bac Giang Vietnam 21.27 106.14 42 141169
Điêu Lượng city Phu Tho Vietnam 21.33 105.17 88 50621
Điến Công city Quang Ninh Vietnam 20.98 106.78 0 74764
Điềm He city Lang Son Vietnam 21.88 106.60 964 10143
Điềm Tịnh city Khanh Hoa Vietnam 12.50 109.13 42 28548
Điềm Xá city Hung Yen Vietnam 20.66 106.17 6 154590
Điền Hạ city Thanh Hoa Vietnam 20.22 105.33 167 30515
Điền Hội city Soc Trang Vietnam 9.56 105.67 3 32737
Điền Lợi city Tien Giang Vietnam 10.35 106.44 3 124359
Điền Thượng city Thanh Hoa Vietnam 20.22 105.35 390 31493
Điền Thạch city Thanh Hoa Vietnam 19.92 105.43 72 91950
Điền Trương city Ca Mau Vietnam 9.05 104.93 3 35151
Điền Trạch city Thanh Hoa Vietnam 19.92 105.43 72 91950
Điền Xá city Quang Ninh Vietnam 21.00 107.53 830 9631
Điền Xá city Ha Nam Vietnam 20.60 105.90 52 111166
Điền Xá city Ha Tinh Vietnam 18.40 105.73 101 54572
Điểm 3 city Hung Yen Vietnam 20.76 105.98 45 160178
Điểm Ba city Hung Yen Vietnam 20.76 105.98 45 160178
Điển Lệ city Nghe An Vietnam 19.03 105.58 22 87211
Điển Mỹ city Tien Giang Vietnam 10.38 106.43 3 133410
Điển Trên city Lang Son Vietnam 21.54 106.20 830 18680
Điện An city Quang Ngai Vietnam 15.08 108.85 36 200868
Điện Biên city Dien Bien Vietnam 21.39 103.02 1669 4470
Điện Biên Phủ city Dien Bien Vietnam 21.39 103.02 1669 4470
Điện Biên Đông city Dien Bien Vietnam 21.30 103.22 2732 4470
Điện Bàn city Quang Nam Vietnam 15.89 108.25 42 83508
Điện Tiền city Bac Ninh Vietnam 21.00 106.07 29 128781
Điện Tân city Dak Lak Vietnam 12.51 108.51 1669 6323
Điệp Sơn city Khanh Hoa Vietnam 12.72 109.30 3 8685

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.