UpAlphabetical listing of Places in Vietnam
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đồi 1 | city | Dong Nai | Vietnam | 10.82 | 107.42 | 298 | 22051 |
Đồi 2 | city | Dong Nai | Vietnam | 10.80 | 107.42 | 305 | 20990 |
Đồi Cao | city | Bac Giang | Vietnam | 21.41 | 106.20 | 49 | 90531 |
Đồi Chùa | city | Bac Giang | Vietnam | 21.43 | 106.24 | 62 | 85405 |
Đồi Chùa | city | Bac Giang | Vietnam | 21.34 | 106.10 | 75 | 123677 |
Đồi Cữ | city | Phu Tho | Vietnam | 21.03 | 105.29 | 42 | 47238 |
Đồi Dài | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.36 | 105.74 | 39 | 48037 |
Đồi Dạ | city | Ha Noi | Vietnam | 21.18 | 105.33 | 55 | 78654 |
Đồi Hai | city | Dong Nai | Vietnam | 10.80 | 107.42 | 305 | 20990 |
Đồi Hong | city | Bac Giang | Vietnam | 21.47 | 106.25 | 131 | 41453 |
Đồi Hồng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.46 | 106.24 | 55 | 49835 |
Đồi Khoai | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.25 | 105.82 | 22 | 49353 |
Đồi Lanh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.45 | 106.22 | 49 | 57082 |
Đồi Lùa | city | Bac Giang | Vietnam | 21.44 | 106.21 | 49 | 69673 |
Đồi Ma | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.08 | 45 | 123691 |
Đồi Mây | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.37 | 105.71 | 62 | 36938 |
Đồi Một | city | Dong Nai | Vietnam | 10.82 | 107.42 | 298 | 22051 |
Đồi Mới | city | Bac Giang | Vietnam | 21.41 | 106.25 | 65 | 103756 |
Đồi Ngô | city | Bac Giang | Vietnam | 21.31 | 106.39 | 259 | 38889 |
Đồi Ngô | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.38 | 105.85 | 39 | 109651 |
Đồi Pha | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.23 | 45 | 93032 |
Đồi Riềng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.08 | 49 | 123691 |
Đồi Thông | city | Bac Giang | Vietnam | 21.44 | 106.05 | 65 | 82213 |
Đồi Thường | city | Dong Nai | Vietnam | 11.26 | 107.21 | 262 | 11000 |
Đồi Tường | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.00 | 72 | 97248 |
Đồi Xứng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.02 | 49 | 110333 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.