UpAlphabetical listing of Places in Vietnam
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đố Kỳ | city | Thai Binh | Vietnam | 20.60 | 106.29 | 13 | 159626 |
Đố Sơn | city | Hai Phong | Vietnam | 20.71 | 106.79 | 42 | 31497 |
Đốc Hành | city | Hai Phong | Vietnam | 20.70 | 106.60 | 9 | 178252 |
Đốc Kinh | city | Quang Tri | Vietnam | 16.75 | 106.97 | 249 | 16993 |
Đối Hậu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.31 | 106.12 | 45 | 120944 |
Đối Lĩnh | city | Hai Duong | Vietnam | 21.07 | 106.35 | 131 | 71869 |
Đống Hâ Dông | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.82 | 105.90 | 29 | 63586 |
Đống Lãnh | city | Quang Ninh | Vietnam | 20.97 | 107.52 | 830 | 13556 |
Đống Lương | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.40 | 106.04 | 82 | 89875 |
Đống Mồ | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.60 | 107.48 | 830 | 6896 |
Đống Thôn | city | Thanh Hoa | Vietnam | 19.80 | 105.75 | 49 | 342583 |
Đống Trên | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.20 | 108.45 | 141 | 7792 |
Đống Tâu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.37 | 105.95 | 78 | 103538 |
Đống Vọng | city | | Vietnam | 20.45 | 105.98 | 36 | 124902 |
Đống Đa | city | Ha Noi | Vietnam | 21.02 | 105.83 | 62 | 1320904 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.