Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Địa Cát | city | Bac Kan | Vietnam | 22.29 | 105.84 | 830 | 5789 |
Địa Hạt | city | Binh Phuoc | Vietnam | 11.74 | 106.72 | 305 | 16231 |
Địa Mãn | city | Ha Noi | Vietnam | 20.77 | 105.90 | 22 | 148419 |
Địa Phận | city | Lang Son | Vietnam | 21.77 | 106.28 | 830 | 12267 |
Địa Thôn | city | Tuyen Quang | Vietnam | 21.72 | 105.25 | 180 | 22657 |
Địa Điếm Bunard | city | Binh Phuoc | Vietnam | 11.67 | 107.08 | 984 | 6546 |
Địa Điểm Bunard | city | Binh Phuoc | Vietnam | 11.63 | 107.08 | 994 | 6094 |
Địa Điểm Dinh Điền Buôn Kuăng | city | Dak Lak | Vietnam | 12.78 | 108.23 | 2509 | 35521 |
Địa Điểm Dinh Điền Ea Knong | city | Dak Lak | Vietnam | 12.93 | 108.37 | 1958 | 22793 |
Địa Điểm Dinh Điền Hiếu Văn | city | Binh Duong | Vietnam | 11.38 | 106.52 | 134 | 15883 |
Địa Điểm Dinh Điền Khắc Cần | city | Binh Thuan | Vietnam | 11.13 | 107.73 | 830 | 10877 |
Địa Điểm Ea Bâ | city | Dak Lak | Vietnam | 12.83 | 108.42 | 1669 | 47200 |
Địa Điểm Ea Kniach | city | Dak Lak | Vietnam | 12.65 | 108.22 | 1669 | 63203 |
Địch An | city | Quang Nam | Vietnam | 15.52 | 108.37 | 252 | 19634 |
Địch An Tây | city | Quang Nam | Vietnam | 15.53 | 108.35 | 344 | 19011 |
Địch Giáo | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.60 | 105.22 | 830 | 21453 |
Địch Quả | city | Phu Tho | Vietnam | 21.17 | 105.12 | 137 | 21412 |
Địch Yên | city | Quang Nam | Vietnam | 15.52 | 108.35 | 377 | 18240 |
Định | city | Ben Tre | Vietnam | 9.98 | 106.54 | 3 | 78321 |
Định | city | Ben Tre | Vietnam | 9.97 | 106.55 | 3 | 80230 |
Định An | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.90 | 106.00 | 3 | 52795 |
Định An | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.80 | 106.12 | 3 | 57237 |
Định An | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.55 | 106.44 | 3 | 18388 |
Định Binh | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.08 | 108.78 | 55 | 10418 |
Định Bình | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.10 | 108.78 | 65 | 9267 |
Định Bình | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.42 | 109.04 | 124 | 40661 |
Định Bảo | city | | Vietnam | 9.97 | 105.75 | 3 | 139583 |
Định Công | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.46 | 109.06 | 98 | 60531 |
Định Cư | city | Hoa Binh | Vietnam | 20.47 | 105.42 | 154 | 37410 |
Định Cương | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.06 | 106.21 | 141 | 99552 |
Định Cầu | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.92 | 106.14 | 3 | 54979 |
Định Hòa | city | Thai Nguyen | Vietnam | 21.91 | 105.66 | 308 | 24999 |
Định Hòa | city | Binh Duong | Vietnam | 11.03 | 106.67 | 98 | 127845 |
Định Hòa | city | Hau Giang | Vietnam | 9.88 | 105.80 | 3 | 65424 |
Định Hòa | city | Kien Giang | Vietnam | 9.76 | 105.26 | 3 | 41869 |
Định Hòa | city | Can Tho | Vietnam | 10.07 | 105.60 | 3 | 60196 |
Định Hướng | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.13 | 106.12 | 6 | 102320 |
Định Hải | city | | Vietnam | 20.28 | 106.48 | 3 | 120577 |
Định Khánh A | city | Can Tho | Vietnam | 10.05 | 105.59 | 3 | 60233 |
Định Khánh B | city | Can Tho | Vietnam | 10.04 | 105.61 | 3 | 62188 |
Định Môn | city | Can Tho | Vietnam | 10.07 | 105.60 | 3 | 60196 |
Định Mỗ | city | Bac Ninh | Vietnam | 21.06 | 106.19 | 16 | 99710 |
Định Mỹ | city | An Giang | Vietnam | 10.30 | 105.25 | 6 | 44832 |
Định Nhơn | city | Ben Tre | Vietnam | 10.14 | 106.36 | 3 | 75078 |
Định Phú | city | Dong Thap | Vietnam | 10.17 | 105.66 | 3 | 68326 |
Định Phước | city | An Giang | Vietnam | 10.30 | 105.40 | 6 | 64208 |
Định Phước | city | Can Tho | Vietnam | 10.08 | 105.59 | 3 | 60196 |
Định Quang | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.06 | 108.80 | 78 | 14595 |
Định Quán | city | Dong Nai | Vietnam | 11.20 | 107.36 | 830 | 11622 |
Định Thiện | city | Binh Dinh | Vietnam | 13.90 | 109.15 | 32 | 72476 |
Định Thành | city | Can Tho | Vietnam | 10.06 | 105.59 | 3 | 60196 |
Định Thơi | city | Can Tho | Vietnam | 10.10 | 105.67 | 3 | 104384 |
Định Thỏ | city | Ben Tre | Vietnam | 10.29 | 106.31 | 3 | 99854 |
Định Trị | city | Binh Dinh | Vietnam | 14.43 | 109.05 | 144 | 53373 |
Định Tường | city | Soc Trang | Vietnam | 9.87 | 105.92 | 3 | 55841 |
Định Yên | city | Dong Thap | Vietnam | 10.33 | 105.57 | 6 | 76684 |
Định Yên | city | Can Tho | Vietnam | 10.05 | 105.61 | 3 | 60827 |
Định cư | city | Thai Binh | Vietnam | 20.46 | 106.56 | 9 | 80514 |