Up

Alphabetical listing of Places in Vietnam

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đặng Hóa city Quang Binh Vietnam 17.75 105.89 889 10183
Đặng Lâm city Nghe An Vietnam 18.91 105.29 39 68833
Đặng Nâm city Tuyen Quang Vietnam 21.90 105.10 410 12834
Đặng Thượng city Nghe An Vietnam 18.92 105.29 39 68554
Đặng Trung Tiến A city Soc Trang Vietnam 9.70 106.14 3 55703
Đặng Xa city Nghe An Vietnam 18.65 105.50 272 51061
Đặng Xuyên city Hung Yen Vietnam 20.78 106.08 16 154659
Đặng Xá city Hung Yen Vietnam 20.66 106.17 6 154590
Đặng Xá city Ha Noi Vietnam 21.03 105.95 49 314926
Đặng Xá city Hung Yen Vietnam 20.83 106.07 16 156238
Đặng Xá city Ha Nam Vietnam 20.59 105.90 55 112180
Đặng Xá city Nam Dinh Vietnam 20.45 106.12 6 185110
Đặng Xá city Quang Tri Vietnam 17.04 107.02 49 17472

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.