UpAlphabetical listing of Places in Vietnam
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đầm Chòn | city | Yen Bai | Vietnam | 21.78 | 104.80 | 157 | 15964 |
Đầm Dơi | city | Ca Mau | Vietnam | 8.99 | 105.20 | 3 | 27454 |
Đầm Dơi | city | Ca Mau | Vietnam | 8.83 | 105.25 | 3 | 20430 |
Đầm Hà | city | Quang Ninh | Vietnam | 21.35 | 107.60 | 36 | 10583 |
Đầm Hồng | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.18 | 105.32 | 374 | 12218 |
Đầm Hồng | city | Tuyen Quang | Vietnam | 22.19 | 105.33 | 298 | 12218 |
Đầm Hồng | city | Yen Bai | Vietnam | 21.75 | 104.88 | 301 | 96520 |
Đầm Môn | city | Khanh Hoa | Vietnam | 12.67 | 109.42 | 114 | 12233 |
Đầm Phùng | city | Yen Bai | Vietnam | 21.75 | 104.85 | 278 | 65696 |
Đầm Rừng | city | Ninh Binh | Vietnam | 20.41 | 105.69 | 121 | 27032 |
Đầu Bè | city | Thanh Hoa | Vietnam | 20.12 | 105.22 | 259 | 18232 |
Đầu Bé | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.67 | 285 | 21837 |
Đầu Cầu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.38 | 106.14 | 55 | 108778 |
Đầu Dồng | city | Yen Bai | Vietnam | 22.02 | 104.87 | 305 | 18495 |
Đầu Giồng | city | Soc Trang | Vietnam | 9.48 | 106.15 | 3 | 47919 |
Đầu Giồng | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.94 | 106.28 | 3 | 65273 |
Đầu Giồng | city | Soc Trang | Vietnam | 9.51 | 106.20 | 3 | 35988 |
Đầu Giồng 1 | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.77 | 106.33 | 3 | 62020 |
Đầu Giồng Một | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.77 | 106.33 | 3 | 62020 |
Đầu Khẩu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.28 | 106.04 | 49 | 138188 |
Đầu Lá | city | Bac Lieu | Vietnam | 9.20 | 105.42 | 3 | 43248 |
Đầu Nai | city | Ca Mau | Vietnam | 9.35 | 105.21 | 3 | 28161 |
Đầy Hương 1 | city | Soc Trang | Vietnam | 9.47 | 106.01 | 3 | 43371 |
Đầy Hương Một | city | Soc Trang | Vietnam | 9.47 | 106.01 | 3 | 43371 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.