UpAlphabetical listing of Places in Lai Chau
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Bản Na | city | Lai Chau | Vietnam | 22.22 | 102.92 | 994 | 1193 |
Bản Na Ban | city | Lai Chau | Vietnam | 21.85 | 103.85 | 1978 | 12003 |
Bản Na Min | city | Lai Chau | Vietnam | 22.22 | 102.93 | 1138 | 1220 |
Bản Na Nhiền | city | Lai Chau | Vietnam | 21.82 | 103.83 | 2509 | 12069 |
Bản Na Phát | city | Lai Chau | Vietnam | 22.08 | 103.69 | 1807 | 2980 |
Bản Na Ui | city | Lai Chau | Vietnam | 22.02 | 103.63 | 2509 | 4671 |
Bản Nam | city | Lai Chau | Vietnam | 21.80 | 103.82 | 1679 | 11937 |
Bản Nam Ai | city | Lai Chau | Vietnam | 22.07 | 103.65 | 3435 | 2980 |
Bản Nam Ai | city | Lai Chau | Vietnam | 22.08 | 103.63 | 2572 | 2980 |
Bản Nam Bac | city | Lai Chau | Vietnam | 22.17 | 103.02 | 1669 | 2807 |
Bản Nam Ban | city | Lai Chau | Vietnam | 22.38 | 103.08 | 5049 | 3874 |
Bản Nam Ban | city | Lai Chau | Vietnam | 22.40 | 103.10 | 3349 | 3896 |
Bản Nam Cay | city | Lai Chau | Vietnam | 22.22 | 103.17 | 902 | 3680 |
Bản Nam Che | city | Lai Chau | Vietnam | 22.30 | 103.10 | 1732 | 3399 |
Bản Nam Cuổi | city | Lai Chau | Vietnam | 22.28 | 102.98 | 5029 | 1490 |
Bản Nam Cuổi | city | Lai Chau | Vietnam | 22.32 | 103.00 | 4189 | 2377 |
Bản Nam Cải | city | Lai Chau | Vietnam | 22.12 | 103.48 | 1043 | 3874 |
Bản Nam Cầi Mếo | city | Lai Chau | Vietnam | 22.15 | 103.54 | 3490 | 4152 |
Bản Nam Giun | city | Lai Chau | Vietnam | 22.40 | 103.02 | 5029 | 3272 |
Bản Nam Hùm | city | Lai Chau | Vietnam | 22.43 | 103.03 | 5029 | 4225 |
Bản Nam Khâm | city | Lai Chau | Vietnam | 21.99 | 103.70 | 1965 | 7781 |
Bản Nam Luc | city | Lai Chau | Vietnam | 22.37 | 103.30 | 1919 | 4136 |
Bản Nam Lĩu | city | Lai Chau | Vietnam | 22.09 | 103.58 | 1896 | 3098 |
Bản Nam Lơn | city | Lai Chau | Vietnam | 22.32 | 103.08 | 2693 | 3364 |
Bản Nam Lạc | city | Lai Chau | Vietnam | 22.08 | 103.45 | 1922 | 4201 |
Bản Nam Ma Trại | city | Lai Chau | Vietnam | 22.20 | 103.37 | 1089 | 3874 |
Bản Nam Ngo | city | Lai Chau | Vietnam | 21.83 | 103.75 | 2509 | 10676 |
Bản Nam Nguyên Trai | city | Lai Chau | Vietnam | 22.20 | 103.32 | 1883 | 3874 |
Bản Nam Pa Kinh | city | Lai Chau | Vietnam | 22.30 | 103.38 | 856 | 4403 |
Bản Nam So | city | Lai Chau | Vietnam | 22.07 | 103.59 | 1738 | 2985 |
Bản Nam Sỏ Mèo | city | Lai Chau | Vietnam | 22.13 | 103.57 | 5029 | 3803 |
Bản Nam Ti | city | Lai Chau | Vietnam | 22.13 | 103.07 | 1095 | 2995 |
Bản Nam Yon | city | Lai Chau | Vietnam | 22.15 | 103.03 | 885 | 2831 |
Bản Nam Đam Trại | city | Lai Chau | Vietnam | 22.27 | 103.37 | 1830 | 3883 |
Bản Nam Đinh | city | Lai Chau | Vietnam | 22.12 | 103.43 | 2509 | 4325 |
Bản Nam Đăm | city | Lai Chau | Vietnam | 22.08 | 103.50 | 1978 | 3721 |
Bản Nam Đống | city | Lai Chau | Vietnam | 22.10 | 103.52 | 1778 | 3650 |
Bản Nam Độc Quảng | city | Lai Chau | Vietnam | 22.13 | 103.45 | 1053 | 3874 |
Bản Ngài Thầu Thấu | city | Lai Chau | Vietnam | 22.25 | 103.61 | 3349 | 6407 |
Bản Ngã Ba | city | Lai Chau | Vietnam | 21.88 | 103.88 | 1896 | 11282 |
Bản Nhù Cả | city | Lai Chau | Vietnam | 22.62 | 102.52 | 2509 | 1192 |
Bản Nong Á | city | Lai Chau | Vietnam | 22.21 | 103.70 | 1738 | 4720 |
Bản Nà An | city | Lai Chau | Vietnam | 22.22 | 103.68 | 1827 | 5157 |
Bản Nà Bâu | city | Lai Chau | Vietnam | 22.18 | 103.74 | 1791 | 3073 |
Bản Nà Còi | city | Lai Chau | Vietnam | 22.19 | 103.69 | 2043 | 4370 |
Bản Nà Dồm | city | Lai Chau | Vietnam | 22.17 | 103.71 | 1669 | 3266 |
Bản Nà Hoi | city | Lai Chau | Vietnam | 22.23 | 103.68 | 2060 | 5581 |
Bản Nà Khoang | city | Lai Chau | Vietnam | 22.23 | 103.72 | 1965 | 4633 |
Bản Nà Lào | city | Lai Chau | Vietnam | 22.09 | 103.58 | 1896 | 3098 |
Bản Nà Phát | city | Lai Chau | Vietnam | 22.08 | 103.59 | 1738 | 2980 |
Bản Nà Sài | city | Lai Chau | Vietnam | 22.33 | 103.52 | 2509 | 6407 |
Bản Nà Sản | city | Lai Chau | Vietnam | 22.32 | 103.65 | 2582 | 6423 |
Bản Nà Sẳng | city | Lai Chau | Vietnam | 22.28 | 103.68 | 2509 | 6407 |
Bản Nà Tăm Hai | city | Lai Chau | Vietnam | 22.28 | 103.63 | 2509 | 6407 |
Bản Nà Van | city | Lai Chau | Vietnam | 22.28 | 103.69 | 3349 | 6407 |
Bản Nà Ít | city | Lai Chau | Vietnam | 22.29 | 103.65 | 2509 | 6407 |
Bản Nà Đi | city | Lai Chau | Vietnam | 22.27 | 103.67 | 2509 | 6407 |
Bản Nà Đon | city | Lai Chau | Vietnam | 22.31 | 103.63 | 2509 | 6419 |
Bản Nán Than | city | Lai Chau | Vietnam | 22.04 | 103.63 | 1804 | 3843 |
Bản Nâm Đích | city | Lai Chau | Vietnam | 22.26 | 103.61 | 3349 | 6407 |
Bản Nông Thắng | city | Lai Chau | Vietnam | 22.04 | 103.91 | 1912 | 6552 |
Bản Nùng Xát | city | Lai Chau | Vietnam | 22.15 | 103.78 | 2509 | 2980 |
Bản Năm Cay | city | Lai Chau | Vietnam | 22.60 | 103.28 | 1765 | 6405 |
Bản Nậm Bon | city | Lai Chau | Vietnam | 22.26 | 103.71 | 2595 | 5536 |
Bản Nậm Coóng | city | Lai Chau | Vietnam | 22.16 | 103.51 | 2509 | 4143 |
Bản Nậm Cung | city | Lai Chau | Vietnam | 22.20 | 103.66 | 2759 | 5130 |
Bản Nậm Cọ | city | Lai Chau | Vietnam | 22.15 | 103.54 | 3490 | 4152 |
Bản Nậm Pắt | city | Lai Chau | Vietnam | 21.91 | 103.71 | 2509 | 11705 |
Bản Nằm Cay | city | Lai Chau | Vietnam | 22.18 | 103.00 | 1669 | 2577 |
Bản Nằm Cha | city | Lai Chau | Vietnam | 22.11 | 102.81 | 1735 | 1733 |
Bản Nằm Củm | city | Lai Chau | Vietnam | 22.41 | 102.85 | 2509 | 1192 |
Bản Nằm Hà | city | Lai Chau | Vietnam | 22.30 | 102.87 | 2509 | 1192 |
Bản Nằm Hản | city | Lai Chau | Vietnam | 22.47 | 102.65 | 1669 | 1192 |
Bản Nằm Khao | city | Lai Chau | Vietnam | 22.22 | 102.88 | 1669 | 1192 |
Bản Nằm Lò | city | Lai Chau | Vietnam | 22.23 | 102.82 | 1062 | 1192 |
Bản Nằm Ngo | city | Lai Chau | Vietnam | 22.17 | 102.80 | 1669 | 1192 |
Bản Nằm Nhié | city | Lai Chau | Vietnam | 22.15 | 102.77 | 1669 | 1207 |
Bản Nằm Pốc | city | Lai Chau | Vietnam | 22.40 | 102.72 | 1791 | 1192 |
Bản Nằm Sau | city | Lai Chau | Vietnam | 22.72 | 102.60 | 5869 | 4429 |
Bản Nằm Sun | city | Lai Chau | Vietnam | 22.23 | 102.90 | 2509 | 1192 |
Bản Nằm Tô | city | Lai Chau | Vietnam | 22.30 | 102.83 | 1669 | 1192 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.