UpAlphabetical listing of Places in Lai Chau
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Bản Cang | city | Lai Chau | Vietnam | 22.54 | 103.36 | 1177 | 6407 |
Bản Cao Chải | city | Lai Chau | Vietnam | 22.58 | 102.83 | 5426 | 1857 |
Bản Chiu Ang | city | Lai Chau | Vietnam | 21.73 | 103.87 | 2020 | 11403 |
Bản Chung Ban | city | Lai Chau | Vietnam | 21.87 | 103.87 | 1827 | 11526 |
Bản Chát | city | Lai Chau | Vietnam | 21.86 | 103.83 | 1669 | 12069 |
Bản Chêng Nươ | city | Lai Chau | Vietnam | 22.18 | 103.17 | 830 | 3349 |
Bản Chêng Nươi | city | Lai Chau | Vietnam | 22.18 | 103.17 | 830 | 3349 |
Bản Chùa Khèo | city | Lai Chau | Vietnam | 22.24 | 103.61 | 3412 | 6407 |
Bản Chùa Khèo Thấp | city | Lai Chau | Vietnam | 22.24 | 103.62 | 3349 | 6407 |
Bản Chảc | city | Lai Chau | Vietnam | 21.87 | 103.82 | 1784 | 12069 |
Bản Cáp Na 1 | city | Lai Chau | Vietnam | 21.82 | 103.73 | 2536 | 8759 |
Bản Cáp Na Một | city | Lai Chau | Vietnam | 21.82 | 103.73 | 2536 | 8759 |
Bản Cò Nọt Thải | city | Lai Chau | Vietnam | 22.30 | 103.67 | 2604 | 6410 |
Bản Cô Long Hồ | city | Lai Chau | Vietnam | 22.37 | 102.62 | 4189 | 1192 |
Bản Căng A | city | Lai Chau | Vietnam | 22.09 | 103.88 | 2509 | 3005 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.