Up

Alphabetical listing of Places in Can Tho

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp 5 city Can Tho Vietnam 10.01 105.79 3 233447
Ấp 6 city Can Tho Vietnam 10.01 105.77 3 267383
Ấp B Một A city Can Tho Vietnam 10.16 105.29 6 54616
Ấp B Một B city Can Tho Vietnam 10.18 105.27 6 54975
Ấp B1A city Can Tho Vietnam 10.16 105.29 6 54616
Ấp B1B city Can Tho Vietnam 10.18 105.27 6 54975
Ấp B2 city Can Tho Vietnam 10.19 105.25 6 54033
Ấp Bình Phó city Can Tho Vietnam 10.03 105.73 3 225564
Ấp Bình Thương city Can Tho Vietnam 10.01 105.71 3 150533
Ấp Bảy city Can Tho Vietnam 9.99 105.77 3 218674
Ấp Cà Tắc city Can Tho Vietnam 10.10 105.65 3 76553
Ấp D Hai city Can Tho Vietnam 10.21 105.28 6 60480
Ấp D2 city Can Tho Vietnam 10.21 105.28 6 60480
Ấp E Hai city Can Tho Vietnam 10.22 105.29 6 62790
Ấp E Một city Can Tho Vietnam 10.19 105.32 6 62588
Ấp E2 city Can Tho Vietnam 10.24 105.28 6 58980
Ấp F Hai city Can Tho Vietnam 10.24 105.30 6 59093
Ấp F Một city Can Tho Vietnam 10.20 105.33 6 63027
Ấp F2 city Can Tho Vietnam 10.24 105.30 6 59093
Ấp G 2A city Can Tho Vietnam 10.25 105.31 6 57570
Ấp G 2B city Can Tho Vietnam 10.26 105.30 6 55451
Ấp G Hai city Can Tho Vietnam 10.23 105.32 6 61150
Ấp G Hai B city Can Tho Vietnam 10.26 105.30 6 55451
Ấp G2 city Can Tho Vietnam 10.23 105.32 6 61150
Ấp H Hai city Can Tho Vietnam 10.26 105.32 6 55927
Ấp H2 city Can Tho Vietnam 10.26 105.32 6 55927
Ấp Long Châu city Can Tho Vietnam 10.28 105.53 6 75715
Ấp Long Hòa city Can Tho Vietnam 10.16 105.60 3 60242
Ấp Lân Thạnh city Can Tho Vietnam 10.24 105.54 3 62665
Ấp Lân Thạnh city Can Tho Vietnam 10.28 105.55 6 67670
Ấp Lợi Đủ city Can Tho Vietnam 10.00 105.74 3 191622
Ấp Mỹ Phước city Can Tho Vietnam 10.00 105.72 3 157903
Ấp Nhơn Bình city Can Tho Vietnam 9.97 105.66 3 75297
Ấp Nhơn Lộc city Can Tho Vietnam 10.00 105.68 3 76655
Ấp Nhơn Phú city Can Tho Vietnam 9.98 105.69 3 83328
Ấp Năm city Can Tho Vietnam 10.01 105.79 3 233447
Ấp Phụng city Can Tho Vietnam 10.29 105.48 6 83796
Ấp Phụng Thuạn city Can Tho Vietnam 10.22 105.53 6 62307
Ấp Thạnh Hưng city Can Tho Vietnam 10.13 105.45 6 60900
Ấp Thạnh Lơi city Can Tho Vietnam 10.20 105.49 6 62160
Ấp Thạnh Mỹ city Can Tho Vietnam 9.98 105.77 3 163927
Ấp Thới An city Can Tho Vietnam 10.03 105.70 3 121253
Ấp Thới Bình city Can Tho Vietnam 10.07 105.45 6 59513
Ấp Thới Huề city Can Tho Vietnam 10.05 105.55 3 60196
Ấp Thới Hòa city Can Tho Vietnam 10.07 105.42 6 56150
Ấp Thới Khánh city Can Tho Vietnam 10.08 105.58 3 60196
Ấp Thới Phước city Can Tho Vietnam 10.06 105.54 3 60196
Ấp Thới Trinh city Can Tho Vietnam 10.15 105.65 3 68415
Ấp Thới Xuyên city Can Tho Vietnam 10.08 105.43 6 58287
Ấp Trung Hưng city Can Tho Vietnam 10.00 105.54 3 59627
Ấp Trung Hưng city Can Tho Vietnam 10.02 105.50 3 58643
Ấp Trung Hưng city Can Tho Vietnam 9.97 105.52 3 55015
Ấp Trung Lợi city Can Tho Vietnam 10.03 105.50 3 59519
Ấp Trung Phát city Can Tho Vietnam 10.07 105.50 3 60196
Ấp Trương Đông city Can Tho Vietnam 10.05 105.63 3 58435
Ấp Trường Phú city Can Tho Vietnam 10.00 105.62 3 67886
Ấp Trường Thạnh city Can Tho Vietnam 10.02 105.61 3 64230
Ấp Trường Thọ city Can Tho Vietnam 9.96 105.63 3 74205
Ấp Trường Thọ city Can Tho Vietnam 9.98 105.62 3 71466
Ấp Trường Tây city Can Tho Vietnam 10.00 105.60 3 66353
Ấp Tà Dệt city Can Tho Vietnam 10.08 105.65 3 68855
Ấp Tân An city Can Tho Vietnam 10.18 105.57 6 60780
Ấp Tân An city Can Tho Vietnam 10.18 105.60 3 62322
Ấp Tân Thành city Can Tho Vietnam 10.22 105.57 3 63102
Ấp Tân Xuân city Can Tho Vietnam 10.08 105.65 3 68855
Ấp Đông Bình city Can Tho Vietnam 10.23 105.58 6 67054

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.