UpAlphabetical listing of Places in Phu Tho
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đa Hen | city | Phu Tho | Vietnam | 21.30 | 105.18 | 108 | 47989 |
Đa Nghệ | city | Phu Tho | Vietnam | 21.10 | 105.29 | 85 | 59365 |
Đai Cù | city | Phu Tho | Vietnam | 21.53 | 105.07 | 167 | 67944 |
Đan Thượng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.62 | 104.95 | 111 | 34589 |
Đao Mai | city | Phu Tho | Vietnam | 21.24 | 105.30 | 78 | 65262 |
Đinh Sa | city | Phu Tho | Vietnam | 21.58 | 105.09 | 180 | 59542 |
Đinh Thôn | city | Phu Tho | Vietnam | 21.63 | 105.06 | 229 | 58296 |
Điêu Lượng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.33 | 105.17 | 88 | 50621 |
Đo Giông | city | Phu Tho | Vietnam | 21.45 | 105.31 | 124 | 88242 |
Đoan Hùng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.62 | 105.18 | 62 | 43148 |
Đoan Thượng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.12 | 105.31 | 62 | 73188 |
Đong Gon | city | Phu Tho | Vietnam | 21.50 | 104.95 | 278 | 40300 |
Đoài Lò | city | Phu Tho | Vietnam | 21.33 | 105.05 | 354 | 31647 |
Đoàn Kết | city | Phu Tho | Vietnam | 21.53 | 105.12 | 203 | 63801 |
Đoàn Kết | city | Phu Tho | Vietnam | 21.58 | 105.03 | 278 | 66398 |
Đoàn Kết | city | Phu Tho | Vietnam | 21.44 | 105.08 | 108 | 57513 |
Đàn Chầm | city | Phu Tho | Vietnam | 21.55 | 105.07 | 170 | 66607 |
Đào Giã | city | Phu Tho | Vietnam | 21.50 | 105.15 | 183 | 68698 |
Đào Thôn | city | Phu Tho | Vietnam | 21.22 | 105.30 | 114 | 66195 |
Đào Xá | city | Phu Tho | Vietnam | 21.22 | 105.29 | 55 | 58935 |
Đá Cán | city | Phu Tho | Vietnam | 21.02 | 105.25 | 75 | 32163 |
Đá Thơ | city | Phu Tho | Vietnam | 21.37 | 105.09 | 830 | 44353 |
Đá Trắng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.44 | 104.95 | 298 | 31521 |
Đâm Vàng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.56 | 105.19 | 246 | 54105 |
Đình Chay | city | Phu Tho | Vietnam | 21.49 | 105.10 | 114 | 67837 |
Đông Dương | city | Phu Tho | Vietnam | 21.51 | 105.08 | 111 | 67840 |
Đông Dương | city | Phu Tho | Vietnam | 21.70 | 105.10 | 127 | 29368 |
Đông Kê | city | Phu Tho | Vietnam | 21.46 | 105.08 | 144 | 61891 |
Đông Lan | city | Phu Tho | Vietnam | 21.48 | 105.10 | 111 | 67307 |
Đông Lao | city | Phu Tho | Vietnam | 21.17 | 105.18 | 177 | 25747 |
Đông Lung | city | Phu Tho | Vietnam | 21.22 | 105.14 | 147 | 25735 |
Đông Lâm | city | Phu Tho | Vietnam | 21.60 | 104.93 | 124 | 27184 |
Đông Lĩnh | city | Phu Tho | Vietnam | 21.53 | 105.15 | 187 | 63478 |
Đông Lỗ | city | Phu Tho | Vietnam | 21.28 | 105.07 | 830 | 27387 |
Đông Mo | city | Phu Tho | Vietnam | 21.35 | 105.40 | 65 | 127022 |
Đông Quang | city | Phu Tho | Vietnam | 21.23 | 105.16 | 305 | 29982 |
Đông Quân | city | Phu Tho | Vietnam | 21.22 | 105.17 | 328 | 30802 |
Đông Th | city | Phu Tho | Vietnam | 21.21 | 105.32 | 32 | 72336 |
Đông Thương | city | Phu Tho | Vietnam | 21.43 | 105.19 | 114 | 69405 |
Đông Tiệm | city | Phu Tho | Vietnam | 21.66 | 105.17 | 98 | 34728 |
Đông Viên | city | Phu Tho | Vietnam | 21.42 | 105.15 | 82 | 62329 |
Đông Y | city | Phu Tho | Vietnam | 21.59 | 105.22 | 131 | 43163 |
Đông Đương | city | Phu Tho | Vietnam | 21.51 | 105.08 | 111 | 67840 |
Đúc Mỹ | city | Phu Tho | Vietnam | 21.33 | 105.15 | 124 | 48208 |
Đư Ba | city | Phu Tho | Vietnam | 21.48 | 105.07 | 101 | 63289 |
Đại Hội | city | Phu Tho | Vietnam | 21.62 | 105.21 | 95 | 40309 |
Đại Lục | city | Phu Tho | Vietnam | 21.52 | 105.18 | 177 | 67312 |
Đại Phú | city | Phu Tho | Vietnam | 21.36 | 105.32 | 147 | 88574 |
Đại Đồng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.50 | 105.13 | 137 | 67003 |
Đậu Dường | city | Phu Tho | Vietnam | 21.24 | 105.32 | 65 | 76133 |
Địch Quả | city | Phu Tho | Vietnam | 21.17 | 105.12 | 137 | 21412 |
Đồ Thủy | city | Phu Tho | Vietnam | 21.40 | 105.00 | 246 | 37180 |
Đồi Cữ | city | Phu Tho | Vietnam | 21.03 | 105.29 | 42 | 47238 |
Đồng Bung | city | Phu Tho | Vietnam | 21.20 | 105.23 | 200 | 43662 |
Đồng Bành | city | Phu Tho | Vietnam | 21.36 | 105.02 | 272 | 33766 |
Đồng Bã | city | Phu Tho | Vietnam | 21.32 | 105.09 | 252 | 38925 |
Đồng Che | city | Phu Tho | Vietnam | 21.33 | 105.17 | 101 | 50621 |
Đồng Châu | city | Phu Tho | Vietnam | 21.23 | 105.14 | 262 | 27678 |
Đồng Chùa | city | Phu Tho | Vietnam | 21.09 | 105.30 | 75 | 65788 |
Đồng Chảng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.22 | 105.21 | 295 | 40156 |
Đồng Cài | city | Phu Tho | Vietnam | 21.10 | 105.24 | 154 | 37010 |
Đồng Cạn | city | Phu Tho | Vietnam | 21.34 | 105.04 | 298 | 33495 |
Đồng Cỏ | city | Phu Tho | Vietnam | 21.16 | 105.19 | 259 | 26772 |
Đồng Cốc | city | Phu Tho | Vietnam | 21.08 | 105.26 | 141 | 44337 |
Đồng Di | city | Phu Tho | Vietnam | 21.23 | 105.16 | 255 | 29982 |
Đồng Dân | city | Phu Tho | Vietnam | 21.33 | 105.07 | 347 | 35895 |
Đồng Dương | city | Phu Tho | Vietnam | 21.47 | 105.20 | 104 | 78451 |
Đồng Gia | city | Phu Tho | Vietnam | 21.53 | 105.23 | 104 | 70367 |
Đồng Giang | city | Phu Tho | Vietnam | 21.07 | 105.07 | 1669 | 21009 |
Đồng Gie | city | Phu Tho | Vietnam | 21.11 | 105.11 | 285 | 21009 |
Đồng Giài | city | Phu Tho | Vietnam | 21.15 | 105.22 | 288 | 36223 |
Đồng Hai | city | Phu Tho | Vietnam | 21.47 | 105.13 | 144 | 68347 |
Đồng He | city | Phu Tho | Vietnam | 21.16 | 105.08 | 219 | 21226 |
Đồng Khuôn | city | Phu Tho | Vietnam | 21.55 | 105.13 | 219 | 58503 |
Đồng Lac | city | Phu Tho | Vietnam | 21.13 | 105.21 | 318 | 29561 |
Đồng Liệm | city | Phu Tho | Vietnam | 21.01 | 105.30 | 42 | 37565 |
Đồng Luận | city | Phu Tho | Vietnam | 21.10 | 105.31 | 85 | 71876 |
Đồng Lũng | city | Phu Tho | Vietnam | 21.08 | 105.28 | 154 | 52899 |
Đồng Lạc | city | Phu Tho | Vietnam | 21.35 | 105.08 | 236 | 41729 |
Đồng Ma | city | Phu Tho | Vietnam | 21.32 | 105.11 | 177 | 41891 |
Đồng Mai | city | Phu Tho | Vietnam | 21.21 | 105.21 | 200 | 38175 |
Đồng Mai | city | Phu Tho | Vietnam | 21.21 | 105.31 | 98 | 68957 |
Đồng Mit | city | Phu Tho | Vietnam | 21.07 | 105.27 | 147 | 42920 |
Đồng Miêu | city | Phu Tho | Vietnam | 21.07 | 105.28 | 88 | 51222 |
Đồng Mu | city | Phu Tho | Vietnam | 21.12 | 105.23 | 154 | 36263 |
Đồng Nghĩa | city | Phu Tho | Vietnam | 21.09 | 105.24 | 193 | 37010 |
Đồng Niệm | city | Phu Tho | Vietnam | 21.11 | 105.05 | 830 | 21009 |
Đồng Nương | city | Phu Tho | Vietnam | 21.53 | 105.26 | 91 | 66276 |
Đồng Phú | city | Phu Tho | Vietnam | 21.32 | 105.06 | 259 | 31460 |
Đồng Phú | city | Phu Tho | Vietnam | 21.19 | 105.25 | 127 | 45072 |
Đồng Quang | city | Phu Tho | Vietnam | 21.24 | 105.12 | 246 | 28192 |
Đồng Quà | city | Phu Tho | Vietnam | 21.23 | 105.16 | 305 | 29982 |
Đồng Quán | city | Phu Tho | Vietnam | 21.06 | 105.25 | 242 | 35248 |
Đồng Quân | city | Phu Tho | Vietnam | 21.04 | 105.24 | 121 | 30922 |
Đồng Sang | city | Phu Tho | Vietnam | 21.06 | 105.25 | 357 | 35248 |
Đồng Sen | city | Phu Tho | Vietnam | 21.11 | 105.24 | 141 | 37577 |
Đồng Thành | city | Phu Tho | Vietnam | 21.41 | 105.04 | 830 | 45921 |
Đồng Thăm | city | Phu Tho | Vietnam | 21.34 | 105.10 | 124 | 41383 |
Đồng Thị | city | Phu Tho | Vietnam | 21.06 | 105.06 | 830 | 21009 |
Đồng Thị | city | Phu Tho | Vietnam | 21.21 | 105.32 | 32 | 72336 |
Đồng Thịnh | city | Phu Tho | Vietnam | 21.32 | 105.08 | 944 | 35853 |
Đồng Tiên | city | Phu Tho | Vietnam | 21.33 | 105.12 | 390 | 44276 |
Đồng Tro | city | Phu Tho | Vietnam | 21.52 | 105.24 | 160 | 74093 |
Đồng Trung | city | Phu Tho | Vietnam | 21.36 | 105.03 | 262 | 35209 |
Đồng Tung | city | Phu Tho | Vietnam | 21.31 | 105.07 | 396 | 32848 |
Đồng Ve | city | Phu Tho | Vietnam | 21.48 | 104.95 | 147 | 36481 |
Đồng Xuân | city | Phu Tho | Vietnam | 21.33 | 105.10 | 173 | 40191 |
Đồng Xuân | city | Phu Tho | Vietnam | 21.02 | 105.30 | 42 | 46996 |
Đồng Đeo | city | Phu Tho | Vietnam | 21.55 | 105.24 | 124 | 55793 |
Đồng Đình | city | Phu Tho | Vietnam | 21.28 | 105.08 | 830 | 29029 |
Đồng Đăm | city | Phu Tho | Vietnam | 21.08 | 105.27 | 108 | 48304 |
Đồng Đắc | city | Phu Tho | Vietnam | 21.43 | 105.02 | 213 | 44963 |
Đỗ Sơn | city | Phu Tho | Vietnam | 21.38 | 105.19 | 85 | 56481 |
Đỗ Xuyên | city | Phu Tho | Vietnam | 21.36 | 105.19 | 78 | 55135 |
Độc Kinh | city | Phu Tho | Vietnam | 21.45 | 105.14 | 121 | 65901 |
Độc Lập | city | Phu Tho | Vietnam | 21.38 | 105.15 | 29 | 54013 |
Đức Phong | city | Phu Tho | Vietnam | 21.28 | 105.25 | 104 | 62518 |
Đức Quân | city | Phu Tho | Vietnam | 21.68 | 105.07 | 154 | 39220 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.