UpAlphabetical listing of Places in Nam Dinh
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đa Hoa | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.36 | 106.20 | 6 | 226988 |
Đa Phú | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.33 | 105.98 | 29 | 162086 |
Đài Đê | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.39 | 106.13 | 9 | 223545 |
Đào Khê | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.23 | 106.14 | 3 | 130201 |
Đô Quan | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.27 | 106.05 | 9 | 134054 |
Đông Ba | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.26 | 106.12 | 3 | 136850 |
Đông Biểu | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.27 | 106.01 | 32 | 185786 |
Đông Cao | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.28 | 106.12 | 9 | 141175 |
Đông Giáp | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.10 | 106.30 | 0 | 60441 |
Đông Hạ | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.29 | 106.28 | 3 | 157228 |
Đông Lư | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.36 | 106.25 | 6 | 157853 |
Đông Lạc | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.28 | 106.20 | 3 | 199459 |
Đông Thư | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.35 | 106.25 | 3 | 159541 |
Đông Thương | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.32 | 106.26 | 3 | 168729 |
Đông Tĩnh | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.23 | 106.12 | 3 | 115304 |
Đạ Đe | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.20 | 106.18 | 3 | 126435 |
Đại An | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.40 | 106.27 | 6 | 137349 |
Đại An | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.38 | 106.17 | 3 | 274834 |
Đại Lại | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.32 | 106.13 | 6 | 153545 |
Đắc Lực | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.37 | 106.12 | 9 | 161113 |
Đắc Sơ | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.25 | 106.42 | 6 | 122875 |
Đặng Xá | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.45 | 106.12 | 6 | 185110 |
Đệ Nhị | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.47 | 106.18 | 3 | 219315 |
Đống Lương | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.40 | 106.04 | 82 | 89875 |
Đồng La | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.38 | 106.27 | 3 | 127123 |
Đồng Lạc | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.03 | 106.17 | 3 | 89243 |
Đồng Mặc | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.45 | 106.18 | 3 | 278190 |
Đồng Nghĩa | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.10 | 106.15 | 3 | 101040 |
Đồng Ngư Sứ | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.13 | 106.25 | 6 | 125360 |
Đồng Quang | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.29 | 106.07 | 85 | 123236 |
Đồng Quỹ | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.30 | 106.22 | 9 | 193890 |
Đồng Vân | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.40 | 106.18 | 6 | 319271 |
Đồng Văn | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.01 | 106.12 | 13 | 73838 |
Đỗ Đàng | city | Nam Dinh | Vietnam | 20.13 | 106.27 | 6 | 114438 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.