Up

Alphabetical listing of Places in Bac Kan

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Bản Buộc city Bac Kan Vietnam 21.95 106.07 1870 6606
Bản Ca city Bac Kan Vietnam 22.05 105.57 997 9611
Bản Cai city Bac Kan Vietnam 22.20 105.65 1669 6019
Bản Cao city Bac Kan Vietnam 22.47 106.05 1669 5535
Bản Chang city Bac Kan Vietnam 22.05 105.84 830 4693
Bản Chi city Bac Kan Vietnam 22.05 105.78 830 4644
Bản Chiêng city Bac Kan Vietnam 22.20 105.76 1223 4728
Bản Châng city Bac Kan Vietnam 22.16 105.92 935 4789
Bản Cào city Bac Kan Vietnam 22.15 106.00 1692 4917
Bản Dien city Bac Kan Vietnam 22.02 105.55 1049 11548
Bản Dinh Sa city Bac Kan Vietnam 22.52 105.70 830 8021
Bản Dza city Bac Kan Vietnam 22.10 105.85 846 4619
Bản Giap city Bac Kan Vietnam 22.05 105.53 830 7832
Bản Gỗ city Bac Kan Vietnam 22.03 106.08 859 5753
Bản Hon city Bac Kan Vietnam 22.45 105.78 875 8016
Bản Hán city Bac Kan Vietnam 22.36 105.82 1030 6776
Bản Hô city Bac Kan Vietnam 22.37 105.55 938 7726
Bản Hùa city Bac Kan Vietnam 22.35 105.89 862 5364
Bản Hậu city Bac Kan Vietnam 22.34 105.82 1033 6684
Bản Kan city Bac Kan Vietnam 22.33 105.55 1669 7821
Bản Kao city Bac Kan Vietnam 22.21 105.48 846 9057
Bản Ken city Bac Kan Vietnam 22.25 106.10 889 4922
Bản Ket city Bac Kan Vietnam 22.34 105.91 1243 5364
Bản Khang city Bac Kan Vietnam 22.20 105.75 1669 4752
Bản Khao city Bac Kan Vietnam 22.00 105.78 830 10464
Bản Khoun city Bac Kan Vietnam 22.23 105.57 1712 7748
Bản Khét city Bac Kan Vietnam 22.34 105.91 1243 5364
Bản Khúa city Bac Kan Vietnam 22.67 105.72 1669 6379
Bản Lac city Bac Kan Vietnam 22.25 105.60 2007 7701
Bản Lai city Bac Kan Vietnam 22.11 105.98 1669 4917
Bản Liên city Bac Kan Vietnam 22.15 105.52 1768 7748
Bản Lou city Bac Kan Vietnam 22.10 105.98 2509 4917
Bản Loung city Bac Kan Vietnam 22.36 105.82 1030 6776
Bản Lua city Bac Kan Vietnam 22.20 106.15 948 5075
Bản Luộc city Bac Kan Vietnam 22.46 105.83 921 6880
Bản Lù city Bac Kan Vietnam 22.09 105.98 2509 4917
Bản Lùng city Bac Kan Vietnam 22.36 105.82 1030 6776
Bản Lản city Bac Kan Vietnam 22.19 105.79 830 4619
Bản Lấp city Bac Kan Vietnam 22.51 105.77 1141 6864
Bản Ma Chu city Bac Kan Vietnam 22.57 105.75 1669 6202
Bản Meu city Bac Kan Vietnam 22.35 105.60 2007 8073
Bản Moun city Bac Kan Vietnam 22.12 105.52 1669 7748
Bản Mạch city Bac Kan Vietnam 22.40 105.93 1669 5364
Bản Mới city Bac Kan Vietnam 22.44 105.85 830 6554
Bản Nam city Bac Kan Vietnam 22.44 105.66 1177 8195
Bản Nhai city Bac Kan Vietnam 22.22 105.54 1893 7748
Bản Nham city Bac Kan Vietnam 22.52 105.67 1243 8195
Bản Phiềng city Bac Kan Vietnam 22.25 105.85 830 4789
Bản Phắng city Bac Kan Vietnam 22.41 105.91 1669 5364
Bản Phố city Bac Kan Vietnam 22.02 105.83 830 7578
Bản Piao city Bac Kan Vietnam 22.55 105.66 1669 8195
Bản Pien city Bac Kan Vietnam 22.44 105.99 1843 5366
Bản Pin city Bac Kan Vietnam 22.48 105.78 1092 7528
Bản Piêng city Bac Kan Vietnam 22.44 105.99 1843 5366
Bản Quán city Bac Kan Vietnam 22.31 105.94 1916 5314
Bản Quăn city Bac Kan Vietnam 22.20 105.89 984 4695
Bản Rạo city Bac Kan Vietnam 22.10 105.85 846 4619
Bản San city Bac Kan Vietnam 22.56 105.64 1118 8195
Bản Sinh city Bac Kan Vietnam 22.66 105.64 1669 7868
Bản Sát city Bac Kan Vietnam 22.61 105.70 1669 7416
Bản Súng city Bac Kan Vietnam 22.42 106.00 1669 5376
Bản Tao city Bac Kan Vietnam 22.49 105.65 830 8195
Bản Tao city Bac Kan Vietnam 22.22 105.50 1669 8242
Bản Tha city Bac Kan Vietnam 22.13 105.90 889 4732
Bản Than city Bac Kan Vietnam 22.27 106.05 2014 5047
Bản Tinh city Bac Kan Vietnam 21.95 105.95 1036 11948
Bản Tinh city Bac Kan Vietnam 21.90 105.80 239 19553
Bản Trủ city Bac Kan Vietnam 22.35 105.81 925 7006
Bản Tuom city Bac Kan Vietnam 22.02 105.55 1049 11548
Bản Tuân city Bac Kan Vietnam 22.35 105.53 1669 7649
Bản Tuổng city Bac Kan Vietnam 22.03 106.01 895 4924
Bản Tàn city Bac Kan Vietnam 22.16 105.58 1669 7748
Bản Va city Bac Kan Vietnam 22.45 105.89 1669 5582
Bản Vay city Bac Kan Vietnam 22.46 105.67 830 8195
Bản Vien city Bac Kan Vietnam 22.09 105.51 1669 7782
Bản Vén city Bac Kan Vietnam 22.16 105.77 1145 4619
Bản Vọt city Bac Kan Vietnam 22.08 105.84 830 4619
Bản Xả city Bac Kan Vietnam 22.37 105.83 1079 6561
Bản Đuông city Bac Kan Vietnam 22.53 105.64 830 8195
Bản Đàng city Bac Kan Vietnam 22.11 105.98 1669 4917
Bản Đán city Bac Kan Vietnam 22.18 105.76 875 4619
Bản Đôn city Bac Kan Vietnam 22.19 105.49 1181 8628
Bản Đồn city Bac Kan Vietnam 22.06 105.85 830 4619
Bản Đồn 1 city Bac Kan Vietnam 22.10 105.88 830 4659
Bản Đồn 2 city Bac Kan Vietnam 22.09 105.88 830 4659
Bản Đồn Hai city Bac Kan Vietnam 22.09 105.88 830 4659
Bản Đồn Một city Bac Kan Vietnam 22.10 105.88 830 4659
Bản Đức city Bac Kan Vietnam 22.47 106.07 2509 5604

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.