UpAlphabetical listing of Places in Bac Giang
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đa Thinh Sơn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.18 | 106.19 | 36 | 88201 |
Đa Thịnh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.18 | 106.19 | 36 | 88201 |
Đao Bình | city | Bac Giang | Vietnam | 21.28 | 106.77 | 259 | 8940 |
Đinh Chê | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.58 | 236 | 23387 |
Đinh Cả | city | Bac Giang | Vietnam | 21.23 | 106.09 | 39 | 162290 |
Điêm Tống | city | Bac Giang | Vietnam | 21.32 | 106.15 | 45 | 148107 |
Điêu Liên | city | Bac Giang | Vietnam | 21.27 | 106.14 | 42 | 141169 |
Đoàn Kết | city | Bac Giang | Vietnam | 21.23 | 106.18 | 42 | 133952 |
Đoàn Kết | city | Bac Giang | Vietnam | 21.45 | 106.10 | 78 | 72269 |
Đu Linh Thưộng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.28 | 106.32 | 193 | 44839 |
Đài Sơn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.43 | 106.04 | 59 | 87091 |
Đào Quan | city | Bac Giang | Vietnam | 21.43 | 106.18 | 42 | 72896 |
Đá Ong | city | Bac Giang | Vietnam | 21.46 | 106.06 | 72 | 66388 |
Đám Tri | city | Bac Giang | Vietnam | 21.22 | 106.59 | 308 | 38120 |
Đáo Bo | city | Bac Giang | Vietnam | 21.23 | 106.73 | 1085 | 8940 |
Đâm Nội | city | Bac Giang | Vietnam | 21.28 | 106.08 | 68 | 140183 |
Đìa Đông | city | Bac Giang | Vietnam | 21.28 | 106.25 | 170 | 152480 |
Đình Ba | city | Bac Giang | Vietnam | 21.39 | 106.13 | 65 | 104747 |
Đình Cũ | city | Bac Giang | Vietnam | 21.43 | 106.18 | 49 | 72896 |
Đôn Hậu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.45 | 106.05 | 62 | 76560 |
Đông Bến | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.17 | 39 | 154403 |
Đông Chanh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.47 | 106.06 | 104 | 60185 |
Đông Chù | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.82 | 830 | 8909 |
Đông Giao | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.54 | 282 | 23387 |
Đông Gã | city | Bac Giang | Vietnam | 21.22 | 106.58 | 282 | 39055 |
Đông Gãi | city | Bac Giang | Vietnam | 21.22 | 106.58 | 282 | 39055 |
Đông Ha | city | Bac Giang | Vietnam | 21.30 | 106.77 | 259 | 8934 |
Đông Hương | city | Bac Giang | Vietnam | 21.18 | 106.22 | 164 | 87916 |
Đông Khoát | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.14 | 52 | 112944 |
Đông Kênh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.45 | 106.23 | 49 | 58120 |
Đông La | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.16 | 42 | 148470 |
Đông Lai | city | Bac Giang | Vietnam | 21.39 | 106.05 | 42 | 109690 |
Đông Loan | city | Bac Giang | Vietnam | 21.22 | 106.27 | 177 | 80697 |
Đông Long | city | Bac Giang | Vietnam | 21.24 | 106.09 | 39 | 143494 |
Đông Lỗ | city | Bac Giang | Vietnam | 21.28 | 106.00 | 52 | 140773 |
Đông Mới | city | Bac Giang | Vietnam | 21.28 | 106.06 | 98 | 142056 |
Đông Nhi | city | Bac Giang | Vietnam | 21.39 | 106.00 | 65 | 99426 |
Đông Sơn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.58 | 106.58 | 272 | 17944 |
Đông Thanh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.07 | 59 | 103962 |
Đông Thành | city | Bac Giang | Vietnam | 21.37 | 106.00 | 65 | 105574 |
Đông Thích | city | Bac Giang | Vietnam | 21.28 | 106.07 | 59 | 144010 |
Đông Thôn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.27 | 106.15 | 36 | 160614 |
Đông Thôn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.31 | 106.01 | 42 | 121159 |
Đông Thộn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.12 | 42 | 116915 |
Đông Tiến | city | Bac Giang | Vietnam | 21.20 | 106.11 | 42 | 154640 |
Đông Vương | city | Bac Giang | Vietnam | 21.52 | 106.13 | 121 | 32745 |
Đông Đù | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.80 | 830 | 8878 |
Đĩnh Bạn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.32 | 282 | 50195 |
Đĩnh Kế | city | Bac Giang | Vietnam | 21.28 | 106.23 | 216 | 189056 |
Đại Hóa | city | Bac Giang | Vietnam | 21.43 | 106.07 | 49 | 87415 |
Đại Lan | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.40 | 223 | 38889 |
Đại Sơn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.37 | 106.01 | 59 | 106781 |
Đạm Phong | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.13 | 65 | 94223 |
Đảng Thôn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.24 | 106.88 | 830 | 8940 |
Đất Đỏ | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.52 | 275 | 26846 |
Đất Đỏ | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.15 | 65 | 97892 |
Đầu Bé | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.67 | 285 | 21837 |
Đầu Cầu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.38 | 106.14 | 55 | 108778 |
Đầu Khẩu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.28 | 106.04 | 49 | 138188 |
Đền Quynh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.46 | 106.22 | 45 | 55539 |
Đền Trắng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.46 | 106.22 | 45 | 47924 |
Đối Hậu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.31 | 106.12 | 45 | 120944 |
Đống Tâu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.37 | 105.95 | 78 | 103538 |
Đồi Cao | city | Bac Giang | Vietnam | 21.41 | 106.20 | 49 | 90531 |
Đồi Chùa | city | Bac Giang | Vietnam | 21.43 | 106.24 | 62 | 85405 |
Đồi Chùa | city | Bac Giang | Vietnam | 21.34 | 106.10 | 75 | 123677 |
Đồi Hong | city | Bac Giang | Vietnam | 21.47 | 106.25 | 131 | 41453 |
Đồi Hồng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.46 | 106.24 | 55 | 49835 |
Đồi Lanh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.45 | 106.22 | 49 | 57082 |
Đồi Lùa | city | Bac Giang | Vietnam | 21.44 | 106.21 | 49 | 69673 |
Đồi Ma | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.08 | 45 | 123691 |
Đồi Mới | city | Bac Giang | Vietnam | 21.41 | 106.25 | 65 | 103756 |
Đồi Ngô | city | Bac Giang | Vietnam | 21.31 | 106.39 | 259 | 38889 |
Đồi Pha | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.23 | 45 | 93032 |
Đồi Riềng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.08 | 49 | 123691 |
Đồi Thông | city | Bac Giang | Vietnam | 21.44 | 106.05 | 65 | 82213 |
Đồi Tường | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.00 | 72 | 97248 |
Đồi Xứng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.02 | 49 | 110333 |
Đồn Lương | city | Bac Giang | Vietnam | 21.29 | 106.10 | 45 | 132460 |
Đồn Thôn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.18 | 52 | 79964 |
Đồng Bàn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.47 | 106.11 | 101 | 51424 |
Đồng Bây | city | Bac Giang | Vietnam | 21.34 | 106.94 | 318 | 8030 |
Đồng Bông | city | Bac Giang | Vietnam | 21.37 | 106.04 | 49 | 111102 |
Đồng Bông | city | Bac Giang | Vietnam | 21.48 | 106.10 | 104 | 44431 |
Đồng Bùi | city | Bac Giang | Vietnam | 21.31 | 106.19 | 36 | 187280 |
Đồng Bục | city | Bac Giang | Vietnam | 21.47 | 106.08 | 98 | 57277 |
Đồng Can | city | Bac Giang | Vietnam | 21.37 | 106.05 | 36 | 112432 |
Đồng Con | city | Bac Giang | Vietnam | 21.34 | 106.64 | 321 | 23393 |
Đồng Cầu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.32 | 106.95 | 830 | 7425 |
Đồng Cổng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.06 | 45 | 127686 |
Đồng Cộc | city | Bac Giang | Vietnam | 21.41 | 106.15 | 59 | 85630 |
Đồng Cờ | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.03 | 42 | 111911 |
Đồng Diễn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.45 | 106.12 | 98 | 60334 |
Đồng Dầu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.46 | 242 | 31474 |
Đồng Gai | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.04 | 49 | 114948 |
Đồng Gianh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.37 | 106.52 | 246 | 23463 |
Đồng Hòa | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.18 | 39 | 123993 |
Đồng Hô | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.04 | 49 | 113532 |
Đồng Khanh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.04 | 45 | 117502 |
Đồng Khoát | city | Bac Giang | Vietnam | 21.34 | 106.15 | 39 | 131710 |
Đồng Khách | city | Bac Giang | Vietnam | 21.49 | 106.11 | 111 | 39729 |
Đồng Kim | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.24 | 75 | 111401 |
Đồng Làng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.27 | 106.93 | 830 | 8426 |
Đồng Làng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.12 | 32 | 118782 |
Đồng Lý | city | Bac Giang | Vietnam | 21.26 | 106.17 | 39 | 164970 |
Đồng Lạc | city | Bac Giang | Vietnam | 21.27 | 106.42 | 246 | 38941 |
Đồng Lải | city | Bac Giang | Vietnam | 21.34 | 106.17 | 32 | 145015 |
Đồng Lầm | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.06 | 52 | 118754 |
Đồng Lới | city | Bac Giang | Vietnam | 21.33 | 106.65 | 291 | 23243 |
Đồng Mơ | city | Bac Giang | Vietnam | 21.49 | 106.12 | 108 | 40107 |
Đồng Mười | city | Bac Giang | Vietnam | 21.50 | 106.10 | 131 | 38381 |
Đồng Mạc | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.02 | 39 | 112737 |
Đồng Mấy | city | Bac Giang | Vietnam | 21.38 | 106.12 | 59 | 110432 |
Đồng Mới | city | Bac Giang | Vietnam | 21.39 | 106.11 | 62 | 108125 |
Đồng Mới | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.20 | 55 | 83390 |
Đồng Ngo | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.06 | 42 | 93146 |
Đồng Nhân | city | Bac Giang | Vietnam | 21.49 | 106.13 | 75 | 34998 |
Đồng Niên | city | Bac Giang | Vietnam | 21.29 | 106.08 | 68 | 142596 |
Đồng Quan | city | Bac Giang | Vietnam | 21.27 | 106.03 | 42 | 139780 |
Đồng Quan | city | Bac Giang | Vietnam | 21.26 | 106.18 | 39 | 174240 |
Đồng Quán | city | Bac Giang | Vietnam | 21.45 | 106.19 | 49 | 58199 |
Đồng Sau | city | Bac Giang | Vietnam | 21.26 | 106.20 | 42 | 177761 |
Đồng Sào | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.07 | 52 | 93444 |
Đồng Sùng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.34 | 106.05 | 55 | 123655 |
Đồng Thanh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.38 | 106.02 | 59 | 105854 |
Đồng Thái | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.14 | 75 | 79900 |
Đồng Thôn | city | Bac Giang | Vietnam | 21.30 | 106.18 | 29 | 184455 |
Đồng Thờm | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.04 | 49 | 104591 |
Đồng Trống | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 106.05 | 49 | 117502 |
Đồng Tâm | city | Bac Giang | Vietnam | 21.46 | 106.11 | 104 | 58664 |
Đồng Tình | city | Bac Giang | Vietnam | 21.23 | 106.92 | 830 | 8513 |
Đồng Tốt | city | Bac Giang | Vietnam | 21.32 | 105.97 | 72 | 109291 |
Đồng Vinh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.18 | 42 | 132274 |
Đồng Vàng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.06 | 45 | 108589 |
Đồng Vân | city | Bac Giang | Vietnam | 21.42 | 106.09 | 68 | 91012 |
Đồng Xung | city | Bac Giang | Vietnam | 21.23 | 106.21 | 167 | 136784 |
Đồng Đanh | city | Bac Giang | Vietnam | 21.30 | 106.02 | 42 | 129733 |
Đồng Đôi | city | Bac Giang | Vietnam | 21.43 | 106.06 | 55 | 87543 |
Đội De | city | Bac Giang | Vietnam | 21.44 | 106.22 | 62 | 74141 |
Đội Lợi | city | Bac Giang | Vietnam | 21.40 | 106.11 | 72 | 103293 |
Đức Hiệu | city | Bac Giang | Vietnam | 21.39 | 106.10 | 55 | 111856 |
Đức Mai | city | Bac Giang | Vietnam | 21.34 | 106.19 | 32 | 156891 |
Đức Thắng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.31 | 106.14 | 78 | 140073 |
Đức Thắng | city | Bac Giang | Vietnam | 21.36 | 105.98 | 111 | 107825 |
Đức Thọ | city | Bac Giang | Vietnam | 21.35 | 106.20 | 32 | 136721 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.