Up

Alphabetical listing of Places in Tra Vinh

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Giong Bon Bon city Tra Vinh Vietnam 9.57 106.51 3 17960
Giong Cay Da city Tra Vinh Vietnam 9.65 106.36 3 63012
Giong Cay Suc city Tra Vinh Vietnam 9.62 106.47 3 32184
Giong Dai city Tra Vinh Vietnam 9.72 106.51 3 38080
Giong Dam Rai city Tra Vinh Vietnam 9.66 106.27 3 64391
Giong Dua city Tra Vinh Vietnam 9.67 106.38 3 63099
Giong Giua city Tra Vinh Vietnam 9.63 106.27 3 56815
Giong Ham Giang city Tra Vinh Vietnam 9.67 106.30 3 67050
Giong Le city Tra Vinh Vietnam 9.78 106.13 3 58368
Giong Lo Ngo Nho city Tra Vinh Vietnam 9.87 106.22 3 53090
Giong Luc city Tra Vinh Vietnam 9.83 106.35 3 49609
Giong Mu U city Tra Vinh Vietnam 9.58 106.50 3 23675
Giong Nom Men city Tra Vinh Vietnam 9.72 106.32 3 67258
Giong Nom Mon city Tra Vinh Vietnam 9.72 106.32 3 67258
Giong Oi city Tra Vinh Vietnam 9.65 106.48 3 34199
Giong Rum city Tra Vinh Vietnam 9.86 106.41 3 49846
Giong Tay Cro city Tra Vinh Vietnam 9.68 106.32 3 67050
Giong Tay Gro city Tra Vinh Vietnam 9.68 106.32 3 67050
Giong Thot Lot city Tra Vinh Vietnam 9.63 106.33 3 61288
Giong Thot Not city Tra Vinh Vietnam 9.63 106.33 3 61288
Giong Tra Met city Tra Vinh Vietnam 9.94 106.07 3 54556
Giong Tra Mot city Tra Vinh Vietnam 9.94 106.07 3 54556
Giong Tranh city Tra Vinh Vietnam 9.84 106.26 3 52314
Giong Truong city Tra Vinh Vietnam 9.90 106.39 3 94187
Giua city Tra Vinh Vietnam 9.67 106.26 3 66143
Giua city Tra Vinh Vietnam 9.84 106.20 3 57383
Giông Ba Gum city Tra Vinh Vietnam 9.69 106.34 3 67050
Giồng Ba Cam city Tra Vinh Vietnam 9.69 106.34 3 67050
Giồng Ba Nhi city Tra Vinh Vietnam 9.65 106.38 3 60032
Giồng Bà Ngô Nhỏ city Tra Vinh Vietnam 9.87 106.22 3 53090
Giồng Bèn city Tra Vinh Vietnam 9.90 106.21 3 53268
Giồng Cao city Tra Vinh Vietnam 9.70 106.37 3 64851
Giồng Cà Hom city Tra Vinh Vietnam 9.65 106.24 3 61716
Giồng Cây Đa city Tra Vinh Vietnam 9.65 106.36 3 63012
Giồng Cả Lé city Tra Vinh Vietnam 9.67 106.30 3 67050
Giồng Dầu city Tra Vinh Vietnam 9.89 106.07 3 55381
Giồng Dừa city Tra Vinh Vietnam 9.61 106.45 3 32505
Giồng Giếng city Tra Vinh Vietnam 9.60 106.51 3 24444
Giồng Nô Ngéc city Tra Vinh Vietnam 9.77 106.38 3 55999
Giồng Thạch In city Tra Vinh Vietnam 9.79 106.42 3 50809
Giồng Trà Sầt city Tra Vinh Vietnam 9.70 106.32 3 67057
Giồng Tràm city Tra Vinh Vietnam 9.60 106.53 3 19505
Giồng Trôm city Tra Vinh Vietnam 9.65 106.45 3 39491
Giồng Tà Phát city Tra Vinh Vietnam 9.90 106.39 3 102133
Giồng Ớt city Tra Vinh Vietnam 9.58 106.48 3 26194
Giụp city Tra Vinh Vietnam 9.74 106.44 3 51902
Gò Cò city Tra Vinh Vietnam 10.02 106.23 3 55527

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.