UpAlphabetical listing of Places in Tra Vinh
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đa Lộc | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.88 | 106.33 | 3 | 85308 |
Đai Thôn | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.88 | 106.40 | 3 | 64298 |
Đai Đức | city | Tra Vinh | Vietnam | 10.06 | 106.24 | 3 | 61821 |
Đàm Trà Cứ | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.68 | 106.21 | 3 | 62657 |
Đàng Lâm | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.70 | 106.37 | 3 | 64851 |
Đìa Chen | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.92 | 106.10 | 3 | 54620 |
Đôn Châu | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.65 | 106.35 | 3 | 65449 |
Đông Cao | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.55 | 106.44 | 3 | 21949 |
Đông Hưng | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.93 | 106.44 | 3 | 56510 |
Đông Phước | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.64 | 106.51 | 3 | 32132 |
Đại Mông | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.80 | 106.18 | 3 | 62939 |
Đại Thôn | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.90 | 106.47 | 3 | 54128 |
Đại Trường | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.82 | 106.16 | 3 | 58940 |
Đầu Giồng | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.94 | 106.28 | 3 | 65273 |
Đầu Giồng 1 | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.77 | 106.33 | 3 | 62020 |
Đầu Giồng Một | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.77 | 106.33 | 3 | 62020 |
Định An | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.80 | 106.12 | 3 | 57237 |
Định An | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.55 | 106.44 | 3 | 18388 |
Định An | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.90 | 106.00 | 3 | 52795 |
Định Cầu | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.92 | 106.14 | 3 | 54979 |
Đồng Bà Lưới | city | Tra Vinh | Vietnam | 9.78 | 106.10 | 3 | 54894 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.