Up

Alphabetical listing of Places in Thua Thien-Hue

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ấp An Lộc A city Thua Thien-Hue Vietnam 16.61 107.57 42 24523
Ấp Bách Thạnh city Thua Thien-Hue Vietnam 16.58 107.43 6 33808
Ấp Co18 Xuân city Thua Thien-Hue Vietnam 16.53 107.38 75 25903
Ấp Gia Viên city Thua Thien-Hue Vietnam 16.57 107.47 13 32706
Ấp Hà Dồ city Thua Thien-Hue Vietnam 16.58 107.52 9 43981
Ấp Hà Lạc city Thua Thien-Hue Vietnam 16.62 107.45 16 27428
Ấp Hòa Lương city Thua Thien-Hue Vietnam 16.35 107.62 49 14540
Ấp Hải Nhuận city Thua Thien-Hue Vietnam 16.65 107.50 0 11812
Ấp Khuông Phò city Thua Thien-Hue Vietnam 16.57 107.53 13 54237
Ấp Lai Thánh city Thua Thien-Hue Vietnam 16.53 107.45 42 39513
Ấp Lai Xá Ha city Thua Thien-Hue Vietnam 16.55 107.50 16 61853
Ấp Lương Mai city Thua Thien-Hue Vietnam 16.67 107.37 16 18763
Ấp Lại Hà city Thua Thien-Hue Vietnam 16.65 107.42 3 26145
Ấp Lảnh Thủy city Thua Thien-Hue Vietnam 16.63 107.53 154 14607
Ấp Minh Hương city Thua Thien-Hue Vietnam 16.65 107.52 0 8958
Ấp Một city Thua Thien-Hue Vietnam 16.37 107.90 32 14205
Ấp Mỹ Lội Một city Thua Thien-Hue Vietnam 16.40 107.87 0 20902
Ấp Mỹ Phú city Thua Thien-Hue Vietnam 16.63 107.42 9 28147
Ấp Mỹ Xuyên city Thua Thien-Hue Vietnam 16.65 107.32 29 14460
Ấp Mỹ Xá city Thua Thien-Hue Vietnam 16.55 107.55 0 102037
Ấp Phò Ninh city Thua Thien-Hue Vietnam 16.53 107.45 42 39513
Ấp Phò Trạch city Thua Thien-Hue Vietnam 16.65 107.35 39 18062
Ấp Phú Bài city Thua Thien-Hue Vietnam 16.37 107.72 49 37208
Ấp Phú Bài I city Thua Thien-Hue Vietnam 16.37 107.72 49 37208
Ấp Phú Bài VI city Thua Thien-Hue Vietnam 16.37 107.73 19 38300
Ấp Phú Lễ city Thua Thien-Hue Vietnam 16.53 107.47 29 52468
Ấp Phú Nông city Thua Thien-Hue Vietnam 16.68 107.38 3 17751
Ấp Thanh Tân city Thua Thien-Hue Vietnam 16.48 107.40 131 25350
Ấp Thượng An city Thua Thien-Hue Vietnam 16.54 107.44 36 33997
Ấp Thượng Hòa city Thua Thien-Hue Vietnam 16.57 107.40 13 31276
Ấp Thủy Lập city Thua Thien-Hue Vietnam 16.59 107.48 16 27876
Ấp Trung Kiều city Thua Thien-Hue Vietnam 16.63 107.43 9 28504
Ấp Trạch Phổ city Thua Thien-Hue Vietnam 16.63 107.37 32 22733
Ấp Tây Hoàng city Thua Thien-Hue Vietnam 16.64 107.42 9 27192
Ấp Tư Tây city Thua Thien-Hue Vietnam 16.43 107.60 55 161886
Ấp Xuân Tùy city Thua Thien-Hue Vietnam 16.55 107.52 9 66074
Ấp Đông Lâm city Thua Thien-Hue Vietnam 16.55 107.52 9 66074
Ấp Đồng Gi city Thua Thien-Hue Vietnam 16.48 107.68 13 72893
Ấp Đồng Hô city Thua Thien-Hue Vietnam 16.62 107.45 16 27428
Ấp Đồng Thanh city Thua Thien-Hue Vietnam 16.47 107.67 13 91344

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.