UpAlphabetical listing of Places in Quang Binh
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đa Lât | city | Quang Binh | Vietnam | 17.52 | 106.48 | 42 | 14513 |
Đa Năng | city | Quang Binh | Vietnam | 17.79 | 105.91 | 938 | 9234 |
Đai Giang Phường | city | Quang Binh | Vietnam | 17.15 | 106.80 | 49 | 14751 |
Đàng Đế | city | Quang Binh | Vietnam | 17.68 | 106.47 | 124 | 11050 |
Đá Lòn | city | Quang Binh | Vietnam | 17.60 | 106.27 | 318 | 9238 |
Đã Tịch | city | Quang Binh | Vietnam | 17.52 | 106.48 | 42 | 14513 |
Đông Ca Thồn | city | Quang Binh | Vietnam | 17.90 | 106.03 | 255 | 9365 |
Đông Cao | city | Quang Binh | Vietnam | 17.62 | 106.53 | 62 | 6072 |
Đông Giương | city | Quang Binh | Vietnam | 17.80 | 106.38 | 42 | 25330 |
Đông Thàng | city | Quang Binh | Vietnam | 17.52 | 106.52 | 42 | 15959 |
Đông Thàng | city | Quang Binh | Vietnam | 17.50 | 106.52 | 42 | 17800 |
Đông Thành | city | Quang Binh | Vietnam | 17.52 | 106.52 | 42 | 15959 |
Đông Thành | city | Quang Binh | Vietnam | 17.50 | 106.52 | 42 | 17800 |
Đông Thôn | city | Quang Binh | Vietnam | 17.20 | 106.75 | 49 | 14292 |
Đại Hòa Phường | city | Quang Binh | Vietnam | 17.88 | 106.08 | 242 | 10002 |
Đại Phước | city | Quang Binh | Vietnam | 17.28 | 106.67 | 85 | 12218 |
Đạng Lộc | city | Quang Binh | Vietnam | 17.23 | 106.85 | 45 | 12313 |
Đặng Hóa | city | Quang Binh | Vietnam | 17.75 | 105.89 | 889 | 10183 |
Đồn Bải Dinh | city | Quang Binh | Vietnam | 17.76 | 105.77 | 1036 | 7651 |
Đồng Bang Phường | city | Quang Binh | Vietnam | 17.87 | 106.07 | 190 | 8619 |
Đồng Bãi | city | Quang Binh | Vietnam | 17.65 | 106.27 | 124 | 10554 |
Đồng Giang | city | Quang Binh | Vietnam | 17.87 | 106.08 | 213 | 9510 |
Đồng Giang Phường | city | Quang Binh | Vietnam | 17.87 | 106.08 | 262 | 9510 |
Đồng Hới | city | Quang Binh | Vietnam | 17.47 | 106.62 | 55 | 38130 |
Đồng Lê | city | Quang Binh | Vietnam | 17.88 | 106.03 | 232 | 8380 |
Đồng Lạc Xóm | city | Quang Binh | Vietnam | 17.87 | 106.07 | 190 | 8619 |
Đồng Nghèn | city | Quang Binh | Vietnam | 17.65 | 106.27 | 147 | 11584 |
Đồng Rừng | city | Quang Binh | Vietnam | 17.92 | 106.35 | 121 | 24023 |
Đồng Tâm | city | Quang Binh | Vietnam | 17.83 | 106.12 | 200 | 16192 |
Đồng Tư | city | Quang Binh | Vietnam | 17.33 | 106.65 | 45 | 12218 |
Đồng Văn Phường | city | Quang Binh | Vietnam | 17.88 | 106.03 | 252 | 7895 |
Đồng Đưng | city | Quang Binh | Vietnam | 17.72 | 106.38 | 42 | 21694 |
Đội 2 | city | Quang Binh | Vietnam | 17.44 | 106.45 | 144 | 18268 |
Đội Hai | city | Quang Binh | Vietnam | 17.44 | 106.45 | 144 | 18268 |
Động Hà | city | Quang Binh | Vietnam | 18.00 | 105.83 | 170 | 7848 |
Động Hỏi | city | Quang Binh | Vietnam | 17.50 | 106.63 | 0 | 30336 |
Đức Phổ | city | Quang Binh | Vietnam | 17.43 | 106.62 | 45 | 36098 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.