UpAlphabetical listing of Places in Tinh)) ((Vinh Phu
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Ða Nghệ | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.10 | 105.28 | 85 | 56195 |
Ðai Cù | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.53 | 105.07 | 167 | 67944 |
Ðan Thượng | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.62 | 104.95 | 111 | 34589 |
Ðao Từ | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.33 | 105.57 | 72 | 72508 |
Ðau Tao | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.25 | 105.88 | 75 | 77263 |
Ðiêu Lượng | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.33 | 105.17 | 88 | 50621 |
Ðoan Hạ | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.13 | 105.30 | 59 | 69372 |
Ðoan Thượng | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.12 | 105.32 | 42 | 77658 |
Ðong Gon | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.50 | 104.95 | 278 | 40300 |
Ðong Sen | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.10 | 105.25 | 104 | 43333 |
Ðuc Mỹ | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.33 | 105.17 | 88 | 50621 |
Ðàn Chầm | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.55 | 105.07 | 170 | 66607 |
Ðào Giã | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.50 | 105.15 | 183 | 68698 |
Ðào Xá | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.22 | 105.28 | 131 | 55267 |
Ðôn Hậu | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.28 | 105.63 | 42 | 78013 |
Ðông Dương | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.72 | 105.08 | 124 | 26498 |
Ðông Lao | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.17 | 105.18 | 367 | 25747 |
Ðông Lâm | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.60 | 104.93 | 124 | 27184 |
Ðông Lĩnh | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.53 | 105.15 | 187 | 63478 |
Ðông Lỗ | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.45 | 105.58 | 183 | 54977 |
Ðông Lỗ | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.28 | 105.07 | 449 | 27387 |
Ðông Quang | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.23 | 105.13 | 262 | 26646 |
Ðông Quân | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.22 | 105.17 | 328 | 30802 |
Ðông Quất | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 20.95 | 105.22 | 1053 | 13881 |
Ðông Th | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.22 | 105.32 | 62 | 73026 |
Ðông Thôn | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.22 | 105.87 | 39 | 156708 |
Ðông Tiệm | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.67 | 105.17 | 75 | 32216 |
Ðông Viên | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.42 | 105.15 | 82 | 62329 |
Ðông Ðương | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.68 | 105.28 | 265 | 24329 |
Ðông Ðương | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.52 | 105.05 | 114 | 66618 |
Ðông Ðạo | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.42 | 105.42 | 65 | 90394 |
Ðại Dệ | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.35 | 105.48 | 52 | 81463 |
Ðại Hội | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.62 | 105.20 | 95 | 40309 |
Ðại Lợi | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.25 | 105.68 | 59 | 82936 |
Ðại Lục | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.52 | 105.18 | 177 | 67312 |
Ðại Lữ | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.35 | 105.50 | 55 | 69843 |
Ðại Thân | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.68 | 105.07 | 131 | 39287 |
Ðại Thân 1 | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.68 | 105.07 | 131 | 39287 |
Ðại Ðiền | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.42 | 105.55 | 118 | 61518 |
Ðại Ðồng | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.50 | 105.13 | 137 | 67003 |
Ðạn Hà | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.63 | 104.92 | 160 | 17484 |
Ðạo Nội | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.45 | 105.37 | 82 | 87502 |
Ðịa Thôn | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.72 | 105.25 | 180 | 22657 |
Ðịch Quả | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.17 | 105.12 | 137 | 21412 |
Ðồ Thủy | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.40 | 105.00 | 246 | 37180 |
Ðồng Bài | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.00 | 105.32 | 78 | 41678 |
Ðồng Bằng | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.65 | 105.30 | 334 | 24336 |
Ðồng Cao | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.25 | 105.88 | 75 | 77263 |
Ðồng Côc | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.08 | 105.27 | 108 | 48304 |
Ðồng Dân | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.33 | 105.07 | 347 | 35895 |
Ðồng Giài | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.15 | 105.22 | 288 | 36223 |
Ðồng Luận | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.12 | 105.30 | 68 | 69058 |
Ðồng Lũng | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.63 | 104.95 | 154 | 31784 |
Ðồng Lũng | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.08 | 105.28 | 154 | 52899 |
Ðồng Lạc | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.35 | 105.08 | 236 | 41729 |
Ðồng Lạc | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.23 | 105.87 | 59 | 139473 |
Ðồng Mu | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.12 | 105.23 | 154 | 36263 |
Ðồng Phú | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.10 | 105.30 | 85 | 67799 |
Ðồng Phú | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.32 | 105.07 | 554 | 34359 |
Ðồng Thành | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.42 | 105.05 | 452 | 50948 |
Ðồng Tri | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.62 | 105.27 | 111 | 27771 |
Ðồng Ve | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.48 | 104.95 | 147 | 36481 |
Ðồng Ðeo | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.55 | 105.25 | 104 | 54061 |
Ðồng Ðình | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.28 | 105.07 | 449 | 27387 |
Ðỗ Sơn | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.37 | 105.22 | 78 | 67297 |
Ðức Bác | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.35 | 105.42 | 55 | 123847 |
Ðức Hậu | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.23 | 105.90 | 55 | 129880 |
Ðức Phong | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.27 | 105.25 | 65 | 61877 |
Ðức Quân | city | Tinh)) ((Vinh Phu | Vietnam | 21.67 | 105.08 | 160 | 42842 |
Copyright 1996-2010 by Falling Rain Genomics, Inc.