Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bản Liêng Bông | city | Lam Dong | Vietnam | 12.10 | 108.55 | 5029 | 1854 |
Bản Đa Chay | city | Lam Dong | Vietnam | 12.11 | 108.56 | 4593 | 1788 |
Bản Đa Tvo | city | Lam Dong | Vietnam | 12.10 | 108.55 | 5029 | 1788 |
Bản Đab Lah | city | Lam Dong | Vietnam | 12.10 | 108.55 | 5029 | 1788 |
Bản Đang Duôn | city | Lam Dong | Vietnam | 12.08 | 108.52 | 5029 | 4675 |
Bản Đơng Mang | city | Lam Dong | Vietnam | 12.14 | 108.60 | 5216 | 1788 |