UpAlphabetical listing of Places in Kien Giang
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Ấp 16 | city | Kien Giang | Vietnam | 9.58 | 105.03 | 3 | 31509 |
Ấp An Quý | city | Kien Giang | Vietnam | 10.32 | 104.62 | 6 | 10728 |
Ấp An Tín | city | Kien Giang | Vietnam | 10.33 | 104.57 | 6 | 9872 |
Ấp Cao Lãnh | city | Kien Giang | Vietnam | 9.88 | 105.18 | 3 | 28013 |
Ấp Cà Nhung | city | Kien Giang | Vietnam | 9.78 | 105.27 | 3 | 41855 |
Ấp Cái Nhum | city | Kien Giang | Vietnam | 9.88 | 105.34 | 3 | 40308 |
Ấp Cái Su | city | Kien Giang | Vietnam | 9.88 | 105.10 | 3 | 28975 |
Ấp Cái Đuốc Nhỏ | city | Kien Giang | Vietnam | 9.87 | 105.37 | 3 | 40514 |
Ấp Cái Đỉa | city | Kien Giang | Vietnam | 9.62 | 105.37 | 3 | 33584 |
Ấp Cù Là | city | Kien Giang | Vietnam | 9.90 | 105.17 | 3 | 37252 |
Ấp Cạnh Đèn | city | Kien Giang | Vietnam | 9.46 | 105.29 | 3 | 24571 |
Ấp Cảng | city | Kien Giang | Vietnam | 10.33 | 104.57 | 6 | 9872 |
Ấp Cầu Thăng | city | Kien Giang | Vietnam | 10.27 | 104.58 | 6 | 6967 |
Ấp Giồng Kè | city | Kien Giang | Vietnam | 10.23 | 104.73 | 3 | 9180 |
Ấp Giồng Tà Ôn | city | Kien Giang | Vietnam | 10.47 | 104.65 | 6 | 10728 |
Ấp Giồng Đá | city | Kien Giang | Vietnam | 9.90 | 105.25 | 3 | 39086 |
Ấp Gò Dất | city | Kien Giang | Vietnam | 9.87 | 105.20 | 3 | 34060 |
Ấp Hòa An | city | Kien Giang | Vietnam | 9.86 | 105.37 | 3 | 40653 |
Ấp Hòa An | city | Kien Giang | Vietnam | 9.90 | 105.45 | 3 | 39918 |
Ấp Hòa An | city | Kien Giang | Vietnam | 10.02 | 105.18 | 3 | 72643 |
Ấp Hòa Bình | city | Kien Giang | Vietnam | 10.03 | 105.20 | 6 | 47679 |
Ấp Hòa Hiệp | city | Kien Giang | Vietnam | 9.97 | 105.15 | 3 | 132208 |
Ấp Hòa Phú | city | Kien Giang | Vietnam | 9.89 | 105.48 | 3 | 37471 |
Ấp Hòa Phước | city | Kien Giang | Vietnam | 10.00 | 105.13 | 3 | 176886 |
Ấp Hòa Thạnh | city | Kien Giang | Vietnam | 9.85 | 105.46 | 3 | 33973 |
Ấp Hòa Tây | city | Kien Giang | Vietnam | 9.79 | 105.37 | 3 | 36296 |
Ấp Hòa Đông | city | Kien Giang | Vietnam | 9.83 | 105.42 | 3 | 33794 |
Ấp Khúc Cung | city | Kien Giang | Vietnam | 10.07 | 105.13 | 6 | 115807 |
Ấp Kinh Bảy | city | Kien Giang | Vietnam | 10.07 | 105.23 | 6 | 43337 |
Ấp Kè Một | city | Kien Giang | Vietnam | 9.66 | 105.23 | 3 | 25801 |
Ấp Lục | city | Kien Giang | Vietnam | 9.77 | 105.32 | 3 | 39894 |
Ấp Nguyên Bình | city | Kien Giang | Vietnam | 10.17 | 104.97 | 6 | 16241 |
Ấp Ngọc Bình | city | Kien Giang | Vietnam | 9.88 | 105.39 | 3 | 40386 |
Ấp Ngọc Lợi | city | Kien Giang | Vietnam | 9.97 | 105.40 | 3 | 40081 |
Ấp Núi Còm | city | Kien Giang | Vietnam | 10.27 | 104.60 | 6 | 8920 |
Ấp Phú Nhuận | city | Kien Giang | Vietnam | 10.50 | 104.58 | 6 | 23131 |
Ấp Rạch Gỗ | city | Kien Giang | Vietnam | 10.48 | 104.57 | 6 | 20897 |
Ấp Rạch Tìa | city | Kien Giang | Vietnam | 9.77 | 105.29 | 3 | 41737 |
Ấp Rạch Đùng | city | Kien Giang | Vietnam | 10.18 | 104.67 | 3 | 5858 |
Ấp Sua Đũa | city | Kien Giang | Vietnam | 9.93 | 105.13 | 3 | 86367 |
Ấp Sóc Giũa | city | Kien Giang | Vietnam | 9.95 | 105.20 | 3 | 35088 |
Ấp Thu Hồ | city | Kien Giang | Vietnam | 9.75 | 105.31 | 3 | 39977 |
Ấp Thạnh Bình | city | Kien Giang | Vietnam | 9.96 | 105.35 | 3 | 40081 |
Ấp Thạnh Lộc | city | Kien Giang | Vietnam | 10.00 | 105.38 | 3 | 40615 |
Ấp Thạnh Tr | city | Kien Giang | Vietnam | 10.00 | 105.24 | 3 | 35640 |
Ấp Thạnh Tr | city | Kien Giang | Vietnam | 9.92 | 105.28 | 3 | 40062 |
Ấp Thạnh Trị | city | Kien Giang | Vietnam | 9.91 | 105.27 | 3 | 39978 |
Ấp Thạnh Tây | city | Kien Giang | Vietnam | 10.05 | 105.33 | 6 | 42258 |
Ấp Trà Một | city | Kien Giang | Vietnam | 10.07 | 105.05 | 3 | 95681 |
Ấp Trông Văn | city | Kien Giang | Vietnam | 9.98 | 105.16 | 3 | 127144 |
Ấp Tà Keo | city | Kien Giang | Vietnam | 10.08 | 105.12 | 6 | 110018 |
Ấp Tà Keo | city | Kien Giang | Vietnam | 10.07 | 105.12 | 6 | 123440 |
Ấp Tà Mum | city | Kien Giang | Vietnam | 9.78 | 105.27 | 3 | 41869 |
Ấp Tà Đôn | city | Kien Giang | Vietnam | 9.78 | 105.32 | 3 | 40422 |
Ấp Tân Bình | city | Kien Giang | Vietnam | 9.95 | 105.17 | 3 | 77131 |
Ấp Tân Hòa | city | Kien Giang | Vietnam | 10.13 | 105.25 | 6 | 44299 |
Ấp Tân Lập | city | Kien Giang | Vietnam | 10.13 | 105.17 | 6 | 42851 |
Ấp Tân Phú | city | Kien Giang | Vietnam | 10.15 | 105.18 | 6 | 41571 |
Ấp Tân Thành | city | Kien Giang | Vietnam | 9.93 | 105.22 | 3 | 32699 |
Ấp Tân Điền | city | Kien Giang | Vietnam | 10.05 | 105.07 | 3 | 126587 |
Ấp Tân Định | city | Kien Giang | Vietnam | 10.07 | 105.23 | 6 | 43337 |
Ấp Vĩnh An | city | Kien Giang | Vietnam | 9.88 | 105.19 | 3 | 31718 |
Ấp Vĩnh Đông | city | Kien Giang | Vietnam | 9.52 | 105.27 | 3 | 22779 |
Ấp Àn Dũng | city | Kien Giang | Vietnam | 10.37 | 104.58 | 6 | 10728 |
Ấp Đàm Chít | city | Kien Giang | Vietnam | 10.53 | 104.65 | 6 | 12363 |
Ấp Đông An | city | Kien Giang | Vietnam | 10.12 | 105.28 | 6 | 46333 |
Ấp Đông Bình | city | Kien Giang | Vietnam | 10.10 | 105.32 | 6 | 49510 |
Ấp Đông Lộc | city | Kien Giang | Vietnam | 10.10 | 105.27 | 6 | 42997 |
Ấp Đông Phước | city | Kien Giang | Vietnam | 10.05 | 105.23 | 6 | 42643 |
Ấp Đất Đỏ | city | Kien Giang | Vietnam | 10.05 | 104.00 | 36 | 6450 |
Ấp Định Phú | city | Kien Giang | Vietnam | 9.91 | 105.23 | 3 | 35257 |
Ấp Định Tan | city | Kien Giang | Vietnam | 9.96 | 105.25 | 3 | 37366 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.