Up

Alphabetical listing of Places in Hai Phong

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Đa Nghi city Hai Phong Vietnam 20.93 106.76 3 85387
Đa Ngự city Hai Phong Vietnam 20.70 106.66 3 156318
Đoan Lễ city Hai Phong Vietnam 20.93 106.73 6 104051
Đoan Xá city Hai Phong Vietnam 20.86 106.70 32 220933
Đoài Thôn city Hai Phong Vietnam 20.72 106.78 177 43059
Đào Yêu city Hai Phong Vietnam 20.82 106.62 150 542071
Đá Bạc city Hai Phong Vietnam 20.99 106.70 6 44377
Đình Ngọ city Hai Phong Vietnam 20.88 106.57 9 180013
Đình Vũ city Hai Phong Vietnam 20.81 106.74 36 112953
Đôn Nghĩa city Hai Phong Vietnam 20.82 106.67 22 476782
Đông Am city Hai Phong Vietnam 20.63 106.55 3 114781
Đông An city Hai Phong Vietnam 20.82 106.72 29 157824
Đông Khê city Hai Phong Vietnam 20.84 106.70 26 257770
Đông Nha Thon city Hai Phong Vietnam 20.63 106.52 13 128930
Đông Thôn city Hai Phong Vietnam 20.70 106.78 0 35777
Đông Tác city Hai Phong Vietnam 20.68 106.72 0 67442
Đông Tân city Hai Phong Vietnam 20.78 106.55 6 126612
Đông Tạ city Hai Phong Vietnam 20.68 106.48 9 145902
Đông Tủ city Hai Phong Vietnam 20.78 106.63 3 381744
Đông Xá city Hai Phong Vietnam 20.70 106.70 3 118143
Đúc Hậu city Hai Phong Vietnam 20.75 106.75 3 79396
Đại Lộc city Hai Phong Vietnam 20.71 106.72 3 100838
Đại Điền city Hai Phong Vietnam 20.77 106.56 6 146781
Đố Sơn city Hai Phong Vietnam 20.71 106.79 42 31497
Đốc Hành city Hai Phong Vietnam 20.70 106.60 9 178252
Đồng Bài city Hai Phong Vietnam 20.82 106.87 6 29200
Đồng Dụ city Hai Phong Vietnam 20.85 106.62 16 515410
Đồng Khê Sâu city Hai Phong Vietnam 20.77 107.03 308 13086
Đồng Lâu city Hai Phong Vietnam 20.85 106.58 6 273976
Đồng Mô city Hai Phong Vietnam 20.72 106.73 6 102231
Đội 1 city Hai Phong Vietnam 20.78 106.97 180 10903
Đội Một city Hai Phong Vietnam 20.78 106.97 180 10903
Động Xá city Hai Phong Vietnam 20.82 106.72 29 157824

Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.