Up

Alphabetical listing of Places in Tinh)) ((Ha Bac

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Ða Hội city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.33 105.88 49 76404
Ða Thinh Sơn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.17 106.18 19 84729
Ðao Bình city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.28 106.77 259 8940
Ðinh Chê city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.40 106.58 236 23387
Ðu Linh Thưộng city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.28 106.32 193 44839
Ðào Quan city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.43 106.18 42 72896
Ðám Trì city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.22 106.60 298 34843
Ðáo Bo city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.23 106.73 1085 8940
Ðáp Cầu city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.20 106.10 45 154640
Ðâm Nội city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.28 106.08 68 140183
Ðình Tổ city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.07 106.02 42 82403
Ðông Cao city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.20 106.03 42 163007
Ðông Chù city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.33 106.82 492 8909
Ðông Côi city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.05 106.10 52 109334
Ðông Du city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.13 106.20 65 87256
Ðông Giao city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.40 106.53 282 23387
Ðông Gã city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.22 106.58 282 39055
Ðông Gãi city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.22 106.58 282 39055
Ðông Ha city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.30 106.77 259 8934
Ðông Loan city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.22 106.27 177 80697
Ðông Lỗ city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.28 106.00 52 140773
Ðông Sơn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.58 106.58 272 17944
Ðông Thôn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.30 106.02 42 126662
Ðông Thôn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.25 106.03 78 147058
Ðông Thôn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.27 106.17 39 168906
Ðông Thôn 2 city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.30 106.02 42 126662
Ðông Thôn 4 city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.25 106.03 78 147058
Ðông Thôn 7 city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.27 106.17 39 168906
Ðông Thộn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.33 106.12 42 116915
Ðông Viên city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.17 106.22 160 86999
Ðông Vương city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.52 106.13 121 32745
Ðông Yên city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.18 106.02 52 133474
Ðông Ðù city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.35 106.80 711 8878
Ðĩnh Bạn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.33 106.32 282 50195
Ðĩnh Kế city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.28 106.23 216 189056
Ðương Mại city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.17 106.27 164 78925
Ðại Chu city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.18 105.98 45 133152
Ðại Chạch city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.05 106.05 49 112929
Ðại Dính city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.10 105.97 39 247702
Ðại Hóa city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.43 106.07 49 87415
Ðại Lai city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.08 106.20 72 97549
Ðại Lan city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.33 106.40 223 38889
Ðại Sơn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.12 105.98 42 201452
Ðại Thán city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.10 106.27 262 81632
Ðại Toán city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.08 106.13 42 100606
Ðại Vi city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.08 106.00 49 121526
Ðại Ðồng city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.07 106.07 45 107516
Ðại-Vy city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.08 106.00 49 121526
Ðạo Sử city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.02 106.20 72 99980
Ðạo Xá city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.00 106.12 22 118276
Ðảng Thôn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.23 106.82 977 8940
Ðất Ðỏ city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.33 106.52 275 26846
Ðầu Bé city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.33 106.67 285 21837
Ðề Cầu city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.00 106.08 26 127330
Ðỉnh Dương city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.02 106.25 272 97931
Ðống Tâu city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.37 105.95 78 103538
Ðồi Hong city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.47 106.25 131 41453
Ðồn Thôn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.42 106.18 52 79964
Ðồng Chuế city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.18 106.15 55 87898
Ðồng Cầu city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.32 106.95 649 7425
Ðồng Diễn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.45 106.12 98 60334
Ðồng Gianh city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.37 106.52 246 23463
Ðồng Ky city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.13 105.95 45 250328
Ðồng Làng city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.27 106.93 616 8426
Ðồng Lượng city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.10 106.00 39 130212
Ðồng Lạc city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.27 106.42 246 38941
Ðồng Lộc city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.05 106.20 45 99711
Ðồng Lới city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.33 106.65 291 23243
Ðồng Nhân city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.20 105.92 65 134349
Ðồng Thôn city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.30 106.18 29 184455
Ðồng Tình city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.23 106.92 492 8513
Ðồng Tế city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.15 106.23 255 86609
Ðồng Tốt city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.32 105.97 72 109291
Ðồng Ðạo city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.30 105.92 65 93445
Ðức Mại city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.33 106.20 49 168603
Ðức Tái city Tinh)) ((Ha Bac Vietnam 21.10 106.15 39 92804

Copyright 1996-2010 by Falling Rain Genomics, Inc.