Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thủy Ba Hạ | city | Vietnam | 17.02 | 107.00 | 22 | 17488 | |
Thủy Ba Thượng | city | Vietnam | 17.03 | 106.98 | 42 | 17477 | |
Thủy Cần | city | Vietnam | 17.08 | 107.12 | 0 | 5946 | |
Thủy Cần 1 | city | Vietnam | 17.08 | 107.12 | 0 | 5946 | |
Thủy Dương | city | Vietnam | 16.25 | 107.98 | 380 | 25450 | |
Thủy Liên Hạ | city | Vietnam | 17.17 | 106.93 | 49 | 13231 | |
Thủy Liên Nam Giáp | city | Vietnam | 17.12 | 106.95 | 49 | 17023 | |
Thủy Liên Thượng | city | Vietnam | 17.17 | 106.92 | 49 | 13749 | |
Thủy Liên Ðông | city | Vietnam | 17.18 | 106.92 | 49 | 12700 | |
Thủy Tú | city | Vietnam | 17.12 | 107.02 | 26 | 12627 | |
Thủy Vực | city | Vietnam | 17.93 | 106.35 | 219 | 23273 |