Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương Van | city | Vietnam | 16.62 | 106.75 | 1289 | 4023 | |
Thượng Giáp | city | Vietnam | 17.13 | 106.85 | 49 | 15145 | |
Thượng Luât | city | Vietnam | 17.28 | 106.92 | 0 | 582 | |
Thượng Lập | city | Vietnam | 17.08 | 106.98 | 45 | 17471 | |
Thượng Phú | city | Vietnam | 17.83 | 106.15 | 190 | 21852 | |
Thượng Xà | city | Vietnam | 17.25 | 106.70 | 49 | 12573 |