Up

Alphabetical listing of Places in None

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Thô Tân Mỹ city Vietnam 16.70 107.15 39 15496
Thôn An Cư Ðông city Vietnam 16.23 108.08 3 14929
Thôn An Dương city Vietnam 16.53 107.70 45 13255
Thôn An Hòa city Vietnam 16.88 106.98 124 17582
Thôn An Hòa city Vietnam 16.48 107.57 42 277163
Thôn An Hảo city Vietnam 16.25 108.08 0 10052
Thôn An Lưu city Vietnam 16.80 107.25 29 13241
Thôn An Lại city Vietnam 16.57 107.60 0 52344
Thôn An Mỹ city Vietnam 16.83 107.05 65 17219
Thôn An Thuân city Vietnam 16.53 107.55 13 157200
Thôn An Thạch city Vietnam 16.35 107.75 42 34672
Thôn An Ðô city Vietnam 16.48 107.52 65 168106
Thôn Ba Lăng city Vietnam 16.47 107.72 9 39568
Thôn Ba Lăng city Vietnam 16.83 107.27 16 8494
Thôn Ba Thung city Vietnam 16.82 106.98 62 17582
Thôn Bao Vinh city Vietnam 16.32 107.75 78 26446
Thôn Bàng Môn city Vietnam 16.33 107.80 0 18967
Thôn Bạch Thạch city Vietnam 16.28 107.85 357 15588
Thôn Bảng Sơn city Vietnam 16.75 107.00 134 16473
Thôn Bến Tàu city Vietnam 16.27 107.72 118 26969
Thôn Cam Lộ city Vietnam 16.82 107.00 59 17563
Thôn Cam Vủ city Vietnam 16.83 107.08 55 16704
Thôn Cao Ðôi Ấp city Vietnam 16.27 107.90 98 19543
Thôn Chiết Bi Ha city Vietnam 16.40 107.72 19 44474
Thôn Châu Chữ city Vietnam 16.40 107.60 49 63237
Thôn Chùa city Vietnam 16.65 107.35 39 18062
Thôn Công Lương city Vietnam 16.48 107.63 9 194558
Thôn Cẩm Sơn city Vietnam 16.95 106.97 88 17561
Thôn Cổ Lủy city Vietnam 16.75 107.30 32 13842
Thôn Dõng Dương city Vietnam 16.37 107.90 32 14205
Thôn Dương Lệ Văn city Vietnam 16.82 107.15 6 15518
Thôn Dương Xuân Hạ city Vietnam 16.45 107.57 49 241092
Thôn Dương Xuân Hạ city Vietnam 16.40 107.62 88 49629
Thôn Dường Lộc city Vietnam 16.82 107.15 6 15518
Thôn Gia Ðẳng city Vietnam 16.80 107.28 32 10803
Thôn Gia Ðẳng city Vietnam 16.80 107.30 26 8130
Thôn Gia Ðẳng I city Vietnam 16.80 107.28 32 10803
Thôn Giáp Hậu city Vietnam 16.67 107.28 49 15062
Thôn Giáp Hậu 1 city Vietnam 16.67 107.28 49 15062
Thôn Giáp Hậu 2 city Vietnam 16.67 107.28 49 15062
Thôn Hà Lang city Vietnam 16.52 107.48 39 64826
Thôn Hà My city Vietnam 16.78 107.18 13 15496
Thôn Hà Thanh city Vietnam 16.43 107.80 36 31822
Thôn Hà Trung Hai city Vietnam 16.38 107.80 3 35835
Thôn Hà Trung Một city Vietnam 16.37 107.83 0 28701
Thôn Hà Trung Năm city Vietnam 16.37 107.82 3 30362
Thôn Hà Trung Năm 1 city Vietnam 16.37 107.82 3 30362
Thôn Hà Vĩnh city Vietnam 16.35 107.77 29 32434
Thôn Hà Vĩnh city Vietnam 16.32 107.77 55 23743
Thôn Hà Xá city Vietnam 16.78 107.13 78 15613
Thôn Hà Xá 1 city Vietnam 16.78 107.13 78 15613
Thôn Hè Vũng city Vietnam 16.63 107.02 127 15496
Thôn Hòa Ða Tây city Vietnam 16.43 107.72 13 48278
Thôn Hòa Ða Ðông city Vietnam 16.42 107.72 16 47912
Thôn Hùynh An city Vietnam 16.42 107.68 49 46770
Thôn Hưng Cát city Vietnam 16.75 106.92 387 17454
Thôn Hương Cần city Vietnam 16.52 107.53 13 134146
Thôn Hương Thanh city Vietnam 16.92 106.98 446 17582
Thôn Hải Các city Vietnam 16.40 107.57 39 77338
Thôn Hội Yên city Vietnam 16.73 107.30 19 15120
Thôn Hội Yên city Vietnam 16.73 107.28 16 15458
Thôn Hội Yên 1 city Vietnam 16.73 107.30 19 15120
Thôn Hội Yên 2 city Vietnam 16.73 107.28 16 15458
Thôn Kim Long city Vietnam 16.73 107.35 26 11707
Thôn Kim Long city Vietnam 16.47 107.58 3 284461
Thôn Kim Long 1 city Vietnam 16.47 107.58 3 284461
Thôn Kim Ðâu Bình city Vietnam 16.82 106.97 68 17582
Thôn Kim Ðôi city Vietnam 16.55 107.58 9 107228
Thôn Kế Môn city Vietnam 16.70 107.42 45 12541
Thôn Kế Sung city Vietnam 16.52 107.73 0 13431
Thôn La Chữ city Vietnam 16.48 107.53 68 191433
Thôn La Sơn city Vietnam 16.33 107.75 52 27788
Thôn La Vang Chinh city Vietnam 16.72 107.23 19 15496
Thôn Linh An city Vietnam 16.82 107.22 29 14338
Thôn Linh An 1 city Vietnam 16.82 107.22 29 14338
Thôn Liêu Cốc Hạ city Vietnam 16.50 107.53 42 164583
Thôn Liêu Cốc Hạ 1 city Vietnam 16.50 107.53 42 164583
Thôn Liều Cốc Thượng city Vietnam 16.50 107.53 42 164583
Thôn Long Quang city Vietnam 16.83 107.22 26 13554
Thôn Long Quang 1 city Vietnam 16.83 107.22 26 13554
Thôn Lâp Thach city Vietnam 16.82 107.13 19 15732
Thôn Lê Xá Ðông city Vietnam 16.47 107.70 9 43982
Thôn Lương Lộc city Vietnam 16.43 107.70 16 48068
Thôn Lương Quán city Vietnam 16.43 107.53 101 129438
Thôn Lương Văn city Vietnam 16.43 107.72 13 48278
Thôn Lương Ðiên city Vietnam 16.65 107.32 29 14460
Thôn Lương Ðiên 1 city Vietnam 16.65 107.32 29 14460
Thôn Lương Ðiền Ðông city Vietnam 16.32 107.80 0 18152
Thôn Lại Thê city Vietnam 16.48 107.60 3 266774
Thôn Mai Lộc city Vietnam 16.73 106.98 154 16319
Thôn Mai Ðang city Vietnam 16.70 107.23 32 15496
Thôn Mai Ðang city Vietnam 16.70 107.23 32 15496
Thôn Mai Ðang 1 city Vietnam 16.70 107.23 32 15496
Thôn Mai Ðang 2 city Vietnam 16.70 107.23 32 15496
Thôn Mai Ðàm city Vietnam 16.73 106.97 209 16432
Thôn Miên Hoan city Vietnam 16.75 106.93 383 17382
Thôn Mâu Tài city Vietnam 16.52 107.58 3 188287
Thôn Mọc Ðức city Vietnam 16.80 107.05 49 16894
Thôn Mỹ Chánh city Vietnam 16.63 107.32 32 15061
Thôn Mỹ Khê city Vietnam 16.77 107.25 16 15496
Thôn Nam Phổ Cần city Vietnam 16.32 107.78 42 22104
Thôn Nam Phổ Cần 1 city Vietnam 16.32 107.78 42 22104
Thôn Nam Tây city Vietnam 16.90 107.00 216 17582
Thôn Nghĩa Lạp city Vietnam 16.40 107.82 3 33234
Thôn Nhan Biều city Vietnam 16.75 107.18 13 15496
Thôn Nhan Biều city Vietnam 16.73 107.17 32 15496
Thôn Như Lê city Vietnam 16.70 107.17 45 15496
Thôn Phù Lưu city Vietnam 16.80 107.18 26 15496
Thôn Phú Cường city Vietnam 16.28 107.93 131 20188
Thôn Phú Gia city Vietnam 16.28 108.03 298 17523
Thôn Phú Hải city Vietnam 16.77 107.27 22 15024
Thôn Phú Hải city Vietnam 16.30 108.03 154 12776
Thôn Phú Khê city Vietnam 16.50 107.62 13 192389
Thôn Phú Liễu city Vietnam 16.80 107.22 26 15400
Thôn Phú Long city Vietnam 16.70 107.20 72 15496
Thôn Phú Xuyên city Vietnam 16.28 107.93 131 20188
Thôn Phương Diên city Vietnam 16.48 107.75 32 25483
Thôn Phương Lang Tây city Vietnam 16.77 107.28 29 14469
Thôn Phương Lang Ðông city Vietnam 16.77 107.28 29 14469
Thôn Phương Xuân city Vietnam 16.93 106.98 164 17581
Thôn Phước Ðiên city Vietnam 16.72 107.32 16 14716
Thôn Phổ Trì city Vietnam 16.50 107.62 13 192389
Thôn Phụng Chánh city Vietnam 16.37 107.85 3 24061
Thôn Quy Lai city Vietnam 16.55 107.60 3 82939
Thôn Quật Xá city Vietnam 16.80 106.97 82 17574
Thôn Thanh Lam Trung city Vietnam 16.45 107.75 6 37872
Thôn Thanh Thủy Chành city Vietnam 16.45 107.65 39 122287
Thôn Thiên Xuân city Vietnam 16.78 106.93 465 17581
Thôn Thái Dương Hạ city Vietnam 16.55 107.67 3 13089
Thôn Thâm Khê city Vietnam 16.75 107.38 0 6339
Thôn Thương Nghỉa city Vietnam 16.73 106.93 508 16891
Thôn Thương Phước city Vietnam 16.72 107.15 36 15496
Thôn Thương Trạch city Vietnam 16.80 107.25 29 13241
Thôn Thế Chí Tây city Vietnam 16.67 107.45 88 16581
Thôn Thế Chí Ðông city Vietnam 16.65 107.48 65 17613
Thôn Thế Mỹ city Vietnam 16.68 107.47 0 11660
Thôn Thế Mỹ B city Vietnam 16.68 107.47 0 11660
Thôn Thủy Dươn city Vietnam 16.25 107.98 380 25450
Thôn Thủy Dương city Vietnam 16.25 107.98 380 25450
Thôn Triều Sơn Trung city Vietnam 16.50 107.55 29 213998
Thôn Triều Sơn Ðông city Vietnam 16.52 107.58 3 188287
Thôn Trung Chỉ city Vietnam 16.82 107.15 6 15518
Thôn Trà Liên Tây city Vietnam 16.80 107.17 16 15496
Thôn Trùng Hà city Vietnam 16.42 107.78 6 42984
Thôn Trương Phước city Vietnam 16.67 107.25 62 15381
Thôn Tài Lương city Vietnam 16.78 107.23 26 15496
Thôn Tân An city Vietnam 16.30 107.93 360 16143
Thôn Tân An city Vietnam 16.80 107.35 0 2810
Thôn Tân Hôi city Vietnam 16.70 107.43 39 11905
Thôn Tân Mỹ city Vietnam 16.70 107.15 39 15496
Thôn Tân Mỹ city Vietnam 16.55 107.63 6 56459
Thôn Tân Mỹ 1 city Vietnam 16.55 107.63 6 56459
Thôn Tân Tô city Vietnam 16.40 107.73 13 45182
Thôn Tân Ðiền city Vietnam 16.62 107.32 36 15386
Thôn Tân Ðịnh city Vietnam 16.80 106.98 75 17545
Thôn Tô Ðà city Vietnam 16.40 107.73 13 45182
Thôn Vinh Hòa city Vietnam 16.35 107.90 3 14321
Thôn Vân Quât Ðông city Vietnam 16.57 107.58 9 66738
Thôn Vân Thê city Vietnam 16.48 107.65 9 125565
Thôn Văn Dương city Vietnam 16.47 107.63 16 192187
Thôn Văn Hoa city Vietnam 16.80 107.20 26 15496
Thôn Văn Tr city Vietnam 16.67 107.35 26 15771
Thôn Vĩnh Lưu city Vietnam 16.47 107.72 9 39568
Thôn Vĩnh Lại city Vietnam 16.53 107.60 6 150151
Thôn Vĩnh Vệ city Vietnam 16.48 107.63 9 194558
Thôn Xuán Hồi city Vietnam 16.33 107.75 52 27788
Thôn Xuân Dương city Vietnam 16.77 107.25 16 15496
Thôn Xuân Hòa city Vietnam 16.90 106.97 344 17582
Thôn Xuân Lâm city Vietnam 16.68 107.23 29 15496
Thôn Xuân Lỗ city Vietnam 16.32 107.78 42 22104
Thôn Xuân Lộc city Vietnam 16.62 107.30 52 14343
Thôn Xuân Thiên Hạ city Vietnam 16.45 107.78 36 29641
Thôn Xuân Thiên Thượng city Vietnam 16.47 107.78 29 22340
Thôn Xuân Ổ city Vietnam 16.50 107.70 0 24963
Thôn Xán Viên city Vietnam 16.72 107.37 45 11031
Thôn Ái Tử city Vietnam 16.77 107.15 16 15496
Thôn Ðá Ðứng city Vietnam 16.70 107.15 39 15496
Thôn Ðông Am city Vietnam 16.35 107.90 3 14321
Thôn Ðông Dương city Vietnam 16.23 108.08 3 14929
Thôn Ðông Hà city Vietnam 16.82 107.13 19 15732
Thôn Ðông Lưu city Vietnam 16.27 107.88 78 17730
Thôn Ðơn Quế city Vietnam 16.73 107.32 29 14392
Thôn Ðại Hào city Vietnam 16.82 107.18 26 15496
Thôn Ðại Lộc city Vietnam 16.82 107.18 26 15496
Thôn Ðạo Ðầu city Vietnam 16.77 107.23 16 15496
Thôn Ðốc Kỉnh city Vietnam 16.75 106.97 249 16889
Thôn Ðốc Sơ city Vietnam 16.48 107.57 42 277163

Copyright 1996-2010 by Falling Rain Genomics, Inc.