Up

Alphabetical listing of Places in None

Name What Region Country Lat Long Elev ft. Pop est
Tâm Ða Phường city Vietnam 17.88 106.05 295 8575
Tâm Ðồng Phường city Vietnam 17.88 106.03 252 7895
Tân An city Vietnam 16.30 107.93 360 16143
Tân Hợp Xã city Vietnam 17.87 105.95 419 7599
Tân Lâm city Vietnam 16.78 106.90 154 17582
Tân Lương city Vietnam 16.62 107.30 52 14343
Tân Lộc city Vietnam 16.57 107.33 55 17383
Tân Ninh Phường city Vietnam 17.92 106.00 239 8908
Tân Trại city Vietnam 17.05 107.08 147 14894
Tân Trại Thượng city Vietnam 17.05 107.08 147 14894
Tân Trại Thượng city Vietnam 17.03 107.08 52 15601
Tân Ðình city Vietnam 17.72 106.42 42 21239
Tân Ðịnh city Vietnam 16.78 107.18 13 15496
Tân Ấp city Vietnam 17.90 105.83 774 7599

Copyright 1996-2010 by Falling Rain Genomics, Inc.