UpAlphabetical listing of Places in China
Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
Đan Dương | city | Jiangsu | China | 32.00 | 119.58 | 13 | 81811 |
Đan Giang Khẩu | city | Hubei | China | 32.54 | 111.51 | 374 | 15639 |
Đan Đông | city | Liaoning | China | 40.13 | 124.39 | 3 | 303152 |
Đan Đồ | city | Jiangsu | China | 32.14 | 119.44 | 114 | 113743 |
Điếm Giang | city | Chongqing | China | 30.33 | 107.35 | 1669 | 64710 |
Điền Lâm | city | Guangxi | China | 24.35 | 106.24 | 1686 | 14912 |
Đoạn Tập | city | Henan | China | 31.91 | 115.68 | 232 | 37062 |
Đài San | city | Guangdong | China | 22.25 | 112.78 | 88 | 28978 |
Đàm Thành | city | Shandong | China | 34.62 | 118.34 | 167 | 255362 |
Đãng Xương Thành Quan | city | Gansu | China | 34.04 | 104.39 | 5941 | 8791 |
Đê Oa Phố | city | Gansu | China | 40.15 | 97.30 | 5052 | 1341 |
Đình Khẩu Trấn | city | Shaanxi | China | 35.10 | 107.94 | 2896 | 22562 |
Đô Giang Yển | city | Sichuan | China | 31.01 | 103.58 | 2618 | 60210 |
Đôn Hoàng | city | Gansu | China | 40.14 | 94.66 | 3684 | 894 |
Đôn Hoá | city | Jilin | China | 43.37 | 128.24 | 1669 | 4023 |
Đông Chí | city | Anhui | China | 30.10 | 117.02 | 26 | 100026 |
Đông Hương Trại | city | Shanxi | China | 39.57 | 113.44 | 3461 | 15980 |
Đông Môn | city | Hunan | China | 25.53 | 111.61 | 830 | 27565 |
Đông Tuyền | city | Gansu | China | 34.59 | 104.66 | 6906 | 9475 |
Đông Tân Trang | city | Liaoning | China | 40.37 | 120.45 | 9 | 18947 |
Đông Điền | city | Hunan | China | 25.14 | 111.63 | 964 | 16837 |
Đăng Tháp | city | Liaoning | China | 41.42 | 123.33 | 127 | 29337 |
Đương Dương | city | Hubei | China | 30.83 | 111.79 | 236 | 24883 |
Đường Gia | city | Liaoning | China | 41.74 | 122.23 | 39 | 21539 |
Đường Hà | city | Henan | China | 32.69 | 112.83 | 344 | 25231 |
Đường Quan Đồn | city | Tianjin | China | 38.72 | 116.92 | 78 | 36207 |
Đường Sơn | city | Hebei | China | 39.63 | 118.18 | 98 | 137971 |
Đại Bá Câu | city | Nei Mongol | China | 43.53 | 118.67 | 2050 | 158961 |
Đại Các | city | Hebei | China | 41.20 | 116.64 | 2093 | 136584 |
Đại Danh | city | Liaoning | China | 42.38 | 121.62 | 915 | 31498 |
Đại Diêu | city | Yunnan | China | 25.71 | 101.34 | 6128 | 124078 |
Đại Dã | city | Hubei | China | 30.08 | 114.95 | 65 | 57627 |
Đại Hưng | city | Yunnan | China | 27.70 | 103.38 | 3349 | 41640 |
Đại Hưng | city | Sichuan | China | 30.24 | 103.42 | 1981 | 45496 |
Đại Hồng Kì | city | Liaoning | China | 41.88 | 122.58 | 62 | 17035 |
Đại Hồng Kỳ | city | Liaoning | China | 41.88 | 122.58 | 62 | 17035 |
Đại Hổ Sơn | city | Liaoning | China | 41.61 | 122.15 | 45 | 107346 |
Đại Kì Lạp Cáp | city | Nei Mongol | China | 50.70 | 121.76 | 2509 | 1192 |
Đại Kỳ Lạp Cáp | city | Nei Mongol | China | 50.70 | 121.76 | 2509 | 1192 |
Đại Loan | city | Sichuan | China | 29.32 | 103.45 | 2509 | 12206 |
Đại Long Khẩu | city | Yunnan | China | 25.55 | 101.21 | 6118 | 55545 |
Đại Oa | city | Liaoning | China | 40.99 | 122.07 | 9 | 31260 |
Đại Phạn Phố | city | Nei Mongol | China | 39.82 | 111.17 | 4189 | 3129 |
Đại Sơn Phô | city | Sichuan | China | 29.40 | 104.83 | 1669 | 112585 |
Đại Thạch Kiều | city | Liaoning | China | 40.64 | 122.50 | 29 | 103727 |
Đại Thạch Đầu | city | Jilin | China | 43.31 | 128.51 | 1725 | 4023 |
Đại Thẩm | city | Fujian | China | 25.26 | 117.60 | 830 | 14013 |
Đại Tuyền | city | Gansu | China | 41.32 | 95.25 | 5869 | 0 |
Đại Từ Đồn | city | Liaoning | China | 40.73 | 120.33 | 830 | 9969 |
Đại Vũ | city | Qinghai | China | 34.47 | 100.23 | 12158 | 310 |
Đại Xá | city | Gansu | China | 34.23 | 104.30 | 7549 | 8791 |
Đại Xưởng | city | Yunnan | China | 26.55 | 100.78 | 6709 | 7003 |
Đại Đường | city | Sichuan | China | 30.29 | 103.38 | 1860 | 47058 |
Đại Độ Khẩu | city | Chongqing | China | 29.49 | 106.48 | 892 | 579846 |
Đạo | city | Shaanxi | China | 36.17 | 109.37 | 3776 | 2495 |
Đạo Phu | city | Sichuan | China | 30.99 | 101.13 | 10272 | 745 |
Đạt Châu | city | Sichuan | China | 31.22 | 107.50 | 951 | 65445 |
Đạt Nhật | city | Qinghai | China | 33.75 | 99.65 | 13428 | 0 |
Đạt Trác Tự | city | Sichuan | China | 33.58 | 102.96 | 11302 | 745 |
Đả Lạp Trì | city | Gansu | China | 36.64 | 105.01 | 5869 | 15216 |
Đẩu Môn | city | Guangdong | China | 22.21 | 113.29 | 45 | 113413 |
Đắc Vinh | city | Sichuan | China | 28.71 | 99.29 | 8389 | 0 |
Đằng Châu | city | Shandong | China | 35.08 | 117.15 | 239 | 77608 |
Đằng Châu | city | Guangxi | China | 23.39 | 110.89 | 65 | 26522 |
Đằng Xung | city | Yunnan | China | 24.99 | 98.51 | 5347 | 9820 |
Đặc Bố Lạc | city | Sichuan | China | 28.03 | 103.02 | 6935 | 8642 |
Đặng Châu | city | Henan | China | 32.68 | 112.08 | 374 | 56529 |
Đỉnh Hồ | city | Guangdong | China | 23.17 | 112.58 | 26 | 38369 |
Địa Mạc | city | Sichuan | China | 27.88 | 102.85 | 7549 | 8448 |
Định Châu | city | Hebei | China | 38.51 | 115.00 | 173 | 67745 |
Định Tây | city | Gansu | China | 35.57 | 104.62 | 6230 | 11771 |
Đối Bình | city | Sichuan | China | 27.42 | 103.06 | 1998 | 13028 |
Đồ Môn | city | Jilin | China | 42.97 | 129.84 | 328 | 18955 |
Đồn Khê | city | Anhui | China | 29.72 | 118.32 | 374 | 50708 |
Đồng Tử Lâm | city | Sichuan | China | 26.70 | 101.85 | 3612 | 10977 |
Đồng Xuyên | city | Shaanxi | China | 34.90 | 108.95 | 2509 | 79051 |
Đồng Xuyên | city | Sichuan | China | 31.09 | 105.09 | 1669 | 352920 |
Độ | city | Sichuan | China | 31.06 | 107.28 | 892 | 48122 |
Độc San | city | Guizhou | China | 25.83 | 107.53 | 3349 | 21361 |
Độc Sơn | city | Guizhou | China | 25.83 | 107.53 | 3349 | 21361 |
Đột Tuyền | city | Nei Mongol | China | 45.40 | 121.60 | 990 | 7292 |
Đức Cách | city | Sichuan | China | 31.82 | 98.60 | 13585 | 596 |
Đức Dương | city | Sichuan | China | 31.13 | 104.38 | 1669 | 108672 |
Đức Khánh | city | Guangdong | China | 23.14 | 111.78 | 36 | 38978 |
Đức Xương | city | Sichuan | China | 27.41 | 102.18 | 4416 | 98370 |
Copyright 1996-2021 by Falling Rain Software, Ltd.