Name | What | Region | Country | Lat | Long | Elev ft. | Pop est |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết Lực | city | Heilongjiang | China | 46.98 | 128.04 | 830 | 4619 |
Thiết Phong | city | Heilongjiang | China | 47.34 | 123.98 | 830 | 32931 |
Tháp Hà | city | Heilongjiang | China | 52.33 | 124.73 | 1669 | 149 |
Thượng Cam Lĩnh | city | Heilongjiang | China | 47.98 | 129.02 | 830 | 2086 |
Thượng Chí | city | Heilongjiang | China | 45.21 | 127.97 | 830 | 5960 |